| Đặc tính: | - 
 Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế dùng trong thực phẩm và mỹ phẩm. | 
| Ứng dụng: | a. Ngành thực phẩm:- Dùng làm chất nhũ hóa và ổn định trong các sản phẩm: Socola, bơ thực vật, bánh kẹo, kem, sữa bột, nước sốt, đồ nướng, thực phẩm chức năng. - Cải thiện độ mềm mịn, độ bóng và cảm quan sản phẩm. - Giúp ngăn ngừa tách dầu, tăng khả năng phân tán và kéo dài thời gian bảo quản. b. Ngành dược phẩm & dinh dưỡng:- Là nguồn cung cấp phosphatidylcholine tự nhiên, giúp tăng cường trí nhớ, bảo vệ gan, giảm cholesterol máu. - Dùng trong viên nang mềm, bột dinh dưỡng, thực phẩm chức năng và sữa dinh dưỡng. c. Ngành mỹ phẩm:- Được sử dụng trong kem dưỡng ẩm, son môi, sữa rửa mặt, dầu gội như chất làm mềm, dưỡng ẩm và ổn định nhũ tương. d. Ngành công nghiệp:- Ứng dụng trong sơn, mực in, cao su, nhựa, dầu bôi trơn với vai trò chất phân tán, chất ổn định và chất chống tĩnh điện. | 
| Bảo quản: | Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Điều kiện bảo quản: - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C. - Tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh ẩm | 
| An toàn | Soya Lecithin là sản phẩm an toàn, tuy nhiên cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn khi thao tác: - Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. - Trang bị găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và tạp dề hóa chất khi làm việc. | 
*Thông số kỹ thuật:
| Ngoại quan | Bột màu vàng nhạt | 
| Hàm lượng không tan trong acetone (% w/w) | ≥ 95 | 
| Độ ẩm bay hơi (Loss on drying, %) | ≤ 2.0 | 
| Hàm lượng không tan trong hexane (% w/w) | ≤ 0.5 | 
| Chỉ số acid (mg KOH/g) | ≤ 36 | 
| Chỉ số peroxide (meq/kg) | ≤ 10 | 
| Hàm lượng kim loại nặng (mg/kg) | ≤ 20 | 
| Hàm lượng Asen (As, mg/kg) | ≤ 3.0 | 
| Dư lượng dung môi (mg/kg) | ≤ 50 | 
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

 
  
  
  
  
  
 
