| Đặc tính: | - Hiệu quả ổn định ánh sáng và nhiệt lâu dài, đặc biệt trong môi trường ngoài trời. - Tương thích tốt với nhiều loại nhựa polyolefin và polymer kỹ thuật. - Độ bay hơi thấp, giúp duy trì tính năng trong quá trình gia công ở nhiệt độ cao. - Khả năng chống trích ly cao, hạn chế phụ gia bị mất trong quá trình sử dụng hoặc tiếp xúc dung môi. - Tối ưu hóa chi phí – hiệu quả, đặc biệt trong các hệ nhựa mỏng như màng nông nghiệp (LDPE/LLDPE). |
| Ứng dụng: | LeSorb UV-783 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại nhựa và polymer: - Polyolefin (PP, PE): Chống lão hóa ánh sáng, tăng tuổi thọ cho màng nông nghiệp, bao bì ngoài trời, sợi và tấm phủ. - Polyurethane (PU): Cải thiện độ bền ánh sáng, duy trì độ dẻo và màu sắc của lớp phủ PU. - Polyformaldehyde (POM), Polyamide (PA), Polyester (PET): Giúp sản phẩm bền màu và không giòn gãy dưới ánh nắng. - Nhựa kỹ thuật ABS: Ổn định màu sắc và tính chất cơ học cho các ứng dụng ngoài trời. - Màng nông nghiệp LDPE / LLDPE: Hiệu quả cao ngay cả ở nồng độ thấp, mang lại lợi ích tối ưu về chi phí. Liều lượng khuyến nghị: 0.1 – 0.5% tùy vào loại nhựa, điều kiện sử dụng và yêu cầu kỹ thuật. |
| Bảo quản: | - Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. - Bao bì tiêu chuẩn: 25kg/thùng carton, bên trong có túi nhựa PE chống ẩm. - Sản phẩm không phải hàng nguy hiểm, có thể vận chuyển như hóa chất thông thường. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Hạt màu vàng nhạt hoặc bột trắng |
Độ truyền sáng (425 nm) | ≥ 90.0% |
Độ truyền sáng (500 nm) | ≥ 94.0% |
Độ bay hơi (Volatile, %) | ≤ 0.5% |
Tro (Ash, %) | ≤ 0.1% |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

