Đặc tính | - Hiệu quả chống lão hóa ánh sáng (UV) mạnh mẽ, ổn định lâu dài. - Tính tương thích cao với nhiều loại polymer như PE, PP, PU, ABS, PA, POM, PET. - Không màu, không bay hơi, không ảnh hưởng đến màu sắc và độ trong suốt của sản phẩm. - Chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các quy trình gia công nhựa nhiệt dẻo. - Dễ phối trộn với các phụ gia khác như chống oxy hóa (AO) và chống tia UV để tăng hiệu quả bảo vệ tổng hợp. |
Ứng dụng | LeSorb UV-622 được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa kỹ thuật, sợi tổng hợp và cao su công nghiệp, với các ứng dụng tiêu biểu: - Nhựa Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP): - Polyurethane (PU): - Polyamide (PA), Polyacetal (POM), Polyester (PET): - Nhựa ABS và các polymer kỹ thuật khác: Liều lượng khuyến nghị: 0.1 – 0.5% tùy theo loại nhựa và yêu cầu ứng dụng. UV-622 hay LS-622 được sử dụng để ức chế lão hoá ánh sáng của nhựa PE, PP, PU, PA, ABS,… |
Bảo quản | Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và nguồn nhiệt trực tiếp. Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: dưới 30°C. Bao gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng carton (bên trong có túi nhựa PE chống ẩm) hoặc theo yêu cầu riêng của khách hàng. Tránh tiếp xúc lâu dài với không khí ẩm để duy trì chất lượng và độ tinh khiết. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Rắn màu trắng hoặc trắng ngà |
Độ truyền sáng (425 nm) | ≥ 98.0% |
Độ truyền sáng (500 nm) | ≥ 99.0% |
Hàm lượng hoạt chất (HPLC) | ≥ 99.0% |
Độ bay hơi (105°C, 2 giờ) | ≤ 0.5% |
Tro (%) | ≤ 0.1% |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

