| Đặc tính: | - Dạng sáp rắn, không mùi, không độc hại. - Hoạt tính bề mặt cao, giúp giảm hệ số ma sát tĩnh và động. - Ổn định nhiệt vượt trội, thích hợp cho quá trình gia công ở nhiệt độ cao. - Tác dụng chống dính, trơn bề mặt và kháng tĩnh điện hiệu quả. - Tương thích tốt với hầu hết các loại nhựa kỹ thuật và polyolefin. |
| Ứng dụng: | LeLubri Erucamide là chất trợ trơn và chống dính được sử dụng phổ biến trong ngành nhựa – polymer – bao bì công nghiệp, cụ thể: - Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP): - Nhựa kỹ thuật & cao su đặc biệt: - Ngành mực in – nhuộm – giấy – dệt may: - Ngành mỹ phẩm & thực phẩm: Liều lượng khuyến nghị: 0.1 – 0.3% trọng lượng nhựa. |
| Bảo quản: | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Không nên lưu kho trên 35°C để tránh hiện tượng vón cục. - Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/bao (bao PP, bao giấy phủ PE). - Vận chuyển như hóa chất thông thường, an toàn, không độc hại. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Hạt hoặc bột màu trắng |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 78 – 86 |
Hàm lượng amide (%) | ≥ 98 |
Chỉ số acid (mgKOH/g) | ≤ 0.8 |
Chỉ số iod (gI₂/100g) | 70 – 78 |
Độ màu (Hazen) | ≤ 300 |
Độ ẩm (%) | ≤ 0.2 |
Điểm chớp cháy (°C) | Khoảng 230 |
Tính tan | Không tan trong nước, tan trong ethanol, ether, acetone, xylene |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

