CHẤT TRỢ TRƠN, CHỐNG DÍNH (Z)-13-Docosenamide

CHẤT TRỢ TRƠN, CHỐNG DÍNH (Z)-13-Docosenamide

  • MEGA0002776
Tên sản phẩm: 

CHẤT TRỢ TRƠN, CHỐNG DÍNH (Z)-13-Docosenamide

Đóng gói:

25kg/bao (bao PP, bao giấy phủ PE).

Giới thiệu:

(Z)-13-Docosenamidechất trợ trơn, chống dính và kháng tĩnh điện hiệu quả cao, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và màng polymer.
Sản phẩm có dạng hạt hoặc bột sáp màu trắng, không mùi, không độc, có độ tinh khiết cao (≥ 98%) và ổn định nhiệt tốt. Nhờ cấu trúc phân tử chứa chuỗi carbon dài kết hợp nhóm amid phân cực, LeLubri Erucamide mang lại khả năng hoạt động bề mặt xuất sắc và hiệu ứng trượt lâu dài, đặc biệt phù hợp cho quá trình gia công ở nhiệt độ cao.

Sản phẩm được sản xuất bởi Nanjing Lepuz Chemical Co., Ltd (Trung Quốc), đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế Q/LP001-2009, và được chứng nhận SGS – RoHS, cho phép sử dụng trong bao bì tiếp xúc thực phẩm (GB9685-2008).

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

Dạng sáp rắn, không mùi, không độc hại.

- Hoạt tính bề mặt cao, giúp giảm hệ số ma sát tĩnh và động.

- Ổn định nhiệt vượt trội, thích hợp cho quá trình gia công ở nhiệt độ cao.

- Tác dụng chống dính, trơn bề mặt và kháng tĩnh điện hiệu quả.

- Tương thích tốt với hầu hết các loại nhựa kỹ thuật và polyolefin.

Ứng dụng:

LeLubri Erucamidechất trợ trơnchống dính được sử dụng phổ biến trong ngành nhựa – polymer – bao bì công nghiệp, cụ thể:

- Polyethylene (PE)Polypropylene (PP):
Giảm ma sát bề mặt, tăng độ trơn và hiệu quả đóng gói.
Phù hợp cho các loại màng CPP, BOPP, LDPE, LLDPE, EVA và các màng đa lớp co-extrusion.

- Nhựa kỹ thuật & cao su đặc biệt:
Ứng dụng trong PVC, PVDF, PVDC, PU, TPE, TEO, TPUcao su fluor như chất tách khuôn, chất tạo bề mặt bóng mịn và chất bôi trơn.

- Ngành mực in – nhuộm – giấy – dệt may:
Dùng làm chất phân tán cho mực in & phẩm màu, chất chống thấm nước, chống mờ sương (anti-fog)chống dính trong giấy, sợi tổng hợp.

- Ngành mỹ phẩm & thực phẩm:
Dùng làm phụ gia trơn bề mặt an toàn, đạt chứng nhận SGS – RoHS, có thể dùng trong bao bì tiếp xúc thực phẩm theo tiêu chuẩn GB9685-2008.

Liều lượng khuyến nghị: 0.1 – 0.3% trọng lượng nhựa.

Bảo quản:

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

- Không nên lưu kho trên 35°C để tránh hiện tượng vón cục.

Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/bao (bao PP, bao giấy phủ PE).

Vận chuyển như hóa chất thông thường, an toàn, không độc hại.

 

*Thông số kỹ thuật:

Ngoại quan

Hạt hoặc bột màu trắng

Nhiệt độ nóng chảy (°C)

78 – 86

Hàm lượng amide (%)

≥ 98

Chỉ số acid (mgKOH/g)

≤ 0.8

Chỉ số iod (gI₂/100g)

70 – 78

Độ màu (Hazen)

≤ 300

Độ ẩm (%)

≤ 0.2

Điểm chớp cháy (°C)

Khoảng 230

Tính tan

Không tan trong nước, tan trong ethanol, ether, acetone, xylene

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<