CHẤT TƯƠNG THÍCH BONP-GPM200A

CHẤT TƯƠNG THÍCH BONP-GPM200A

  • MEGA0002718
Tên sản phẩm: CHẤT TƯƠNG THÍCH BONP-GPM200A
Đóng gói:

- 25 kg/bao hai lớp (bao giấy – lót PE chống ẩm)

Giới thiệu:

Bonp™-GPM200Achất tương thích dựa trên polypropylene đồng trùng hợp maleic anhydride (MAH grafted PP-H).

Nhờ hàm lượng MAH cao, sản phẩm giúp tăng độ phân cực của PP, từ đó cải thiện đáng kể tính tương thích giữa polypropylene và các loại hạt độn vô cơ hoặc sợi gia cường.

Bên cạnh vai trò là chất tương thích, GPM200A còn hoạt động như chất phân tán, giúp tăng khả năng phân tán của hạt độn và sắc tố trong nền nhựa PP, đồng thời nâng cao tính gia côngđộ ổn định sản phẩm.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Tăng tương thích giữa PP và hạt độn/sợi gia cường

- Cải thiện cơ tính và khả năng chịu nhiệt

- Tăng hiệu quả phân tán của chất độn và sắc tố

- Duy trì tính gia công tốt trên thiết bị ép đùn, ép phun

- Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nhựa kỹ thuật cao

Ứng dụng:

1. Chất tương thích

- Dùng cho các hệ PP chứa sợi thủy tinh, bột gỗ, talc, CaCO₃, mica, Al(OH)₃, Mg(OH)₂...
➡ Liều lượng khuyến nghị: 2.0 – 8.0%
➡ Giúp tăng độ bám dính giữa nhựa và chất độn, cải thiện độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.

2. Tăng độ phân cực

- Bonp™-GPM200A tăng độ phân cực của PP, giúp cải thiện khả năng nhuộm màu và phủ bề mặt.
➡ Liều lượng khuyến nghị: 10.0 – 20.0%

3. Chất phân tán

- Cải thiện độ phân tán của hạt độn và sắc tố trong nền polypropylene, giúp sản phẩm đồng nhất và thẩm mỹ hơn.

4. Chất tương thích giữa các polymer

- Tăng độ liên kết và tương thích trong các hợp chất PP/PA, PP/PE.
➡ Liều lượng khuyến nghị: 3.0 – 5.0%

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt, ngọn lửa

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

Thuộc tính

Phương pháp thử

Đơn vị

Kết quả điển hình

Chỉ số chảy (MFI, 190°C/2.16kg)

ASTM D-1238

g/10min

70 – 100

Hàm lượng MAH (Grafting Level)

NZG/FTIR

%

0.6 – 0.75

Các thông số trên là giá trị điển hình, không được xem là tiêu chuẩn kỹ thuật. Người sử dụng nên kiểm nghiệm lại theo điều kiện ứng dụng cụ thể.

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<