Đặc tính: | - Tăng tương thích giữa PP và hạt độn/sợi gia cường - Cải thiện cơ tính và khả năng chịu nhiệt - Tăng hiệu quả phân tán của chất độn và sắc tố - Duy trì tính gia công tốt trên thiết bị ép đùn, ép phun - Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nhựa kỹ thuật cao |
Ứng dụng: | 1. Chất tương thích- Dùng cho các hệ PP chứa sợi thủy tinh, bột gỗ, talc, CaCO₃, mica, Al(OH)₃, Mg(OH)₂... 2. Tăng độ phân cực- Bonp™-GPM200A tăng độ phân cực của PP, giúp cải thiện khả năng nhuộm màu và phủ bề mặt. 3. Chất phân tán- Cải thiện độ phân tán của hạt độn và sắc tố trong nền polypropylene, giúp sản phẩm đồng nhất và thẩm mỹ hơn. 4. Chất tương thích giữa các polymer- Tăng độ liên kết và tương thích trong các hợp chất PP/PA, PP/PE. |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt, ngọn lửa - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
Thuộc tính | Phương pháp thử | Đơn vị | Kết quả điển hình |
Chỉ số chảy (MFI, 190°C/2.16kg) | ASTM D-1238 | g/10min | 70 – 100 |
Hàm lượng MAH (Grafting Level) | NZG/FTIR | % | 0.6 – 0.75 |
Các thông số trên là giá trị điển hình, không được xem là tiêu chuẩn kỹ thuật. Người sử dụng nên kiểm nghiệm lại theo điều kiện ứng dụng cụ thể.
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<