Đặc tính: | - Tăng tương thích giữa nhựa nền PE và chất độn → Giúp phân tán đều, bề mặt sản phẩm mịn đẹp hơn. - Thích hợp cho nhiều hệ nhựa khác nhau như HDPE, LDPE, LLDPE. - Dễ dàng gia công → Có thể sử dụng trong các máy ép đùn, ép phun tiêu chuẩn. |
Ứng dụng: | GPM128L được sử dụng rộng rãi như chất tương thích (compatibilizer) trong các hệ nhựa PE có chứa hạt độn hoặc sợi gia cường, giúp tăng độ bám dính giữa pha vô cơ và nền nhựa PE. Ứng dụng cụ thể:- PE compound có chứa CaCO₃, talc, silica... |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và hóa chất ăn mòn - Khuyến nghị sử dụng: Nên sử dụng ngay sau khi mở bao bì - Thời hạn sử dụng: Tốt nhất trong vòng 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
*Thông số kỹ thuật:
Thuộc tính | Phương pháp thử nghiệm | Đơn vị | Kết quả điển hình |
Chỉ số chảy (Melt Flow Rate, 190°C / 2.16kg) | GB 3682.1-2018 (ISO 1133-1:2011 MOD) | g/10min | 2.0 – 4.0 |
Hàm lượng MAH (Grafting Level) | NZG/FTIR | % | Trung bình (0.4 – 0.7%) |
Các giá trị trên chỉ mang tính tham khảo, không được xem là thông số tiêu chuẩn. Người sử dụng nên kiểm tra lại trong điều kiện thực tế.
Lưu ý: Chỉ số MFR có thể giảm nhẹ theo thời gian lưu kho, đây là hiện tượng bình thường.
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<