CHẤT TƯƠNG THÍCH GPM128L

CHẤT TƯƠNG THÍCH GPM128L

  • MEGA0002717
Tên sản phẩm: CHẤT TƯƠNG THÍCH GPM128L
Đóng gói:

- 25 kg/bao (bao ghép màng chống ẩm)

Giới thiệu:

GPM128Lpolyethylene grafted maleic anhydride (MAH) – một loại chất tương thích được thiết kế đặc biệt để cải thiện sự tương thích giữa hạt độn và nền nhựa PE trong các hệ nhựa PE compoundgỗ nhựa PE (WPC – Wood Plastic Composite).

Sản phẩm có khả năng nâng cao độ phân tán của hạt độn vô cơ, cải thiện độ bền kéo, độ bền va đập và độ dính bề mặt, đồng thời duy trì tính ổn định trong quá trình gia công ép đùn hoặc ép phun.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Tăng tương thích giữa nhựa nền PE và chất độn → Giúp phân tán đều, bề mặt sản phẩm mịn đẹp hơn.

- Cải thiện tính cơ học → Tăng độ bền kéo, độ bền va đập, giảm hiện tượng giòn gãy.

- Ổn định nhiệt tốt → Duy trì hiệu suất trong quá trình gia công nhiệt độ cao.

- Thích hợp cho nhiều hệ nhựa khác nhau như HDPE, LDPE, LLDPE.

- Dễ dàng gia công → Có thể sử dụng trong các máy ép đùn, ép phun tiêu chuẩn.

Ứng dụng:

GPM128L được sử dụng rộng rãi như chất tương thích (compatibilizer) trong các hệ nhựa PE có chứa hạt độn hoặc sợi gia cường, giúp tăng độ bám dính giữa pha vô cơ và nền nhựa PE.

Ứng dụng cụ thể:

- PE compound có chứa CaCO₃, talc, silica...
→ Cải thiện sự phân tán của hạt độn, tăng độ bền cơ học.

- Gỗ nhựa PE (PE-WPC)
→ Tăng khả năng tương thích giữa sợi gỗ và nền polymer, giúp sản phẩm ép đùn bền và thẩm mỹ hơn.

- Các sản phẩm ép đùn và ép phun PE kỹ thuật cao
→ Nâng cao độ kết dính bề mặt và khả năng phối trộn giữa các loại nhựa khác nhau.

Liều lượng khuyến nghị:

- 2.0 – 3.0% so với tổng khối lượng nhựa nền trong công thức phối trộn.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và hóa chất ăn mòn

- Khuyến nghị sử dụng: Nên sử dụng ngay sau khi mở bao bì

- Thời hạn sử dụng: Tốt nhất trong vòng 12 tháng kể từ ngày sản xuất

 

 

*Thông số kỹ thuật:

Thuộc tính

Phương pháp thử nghiệm

Đơn vị

Kết quả điển hình

Chỉ số chảy (Melt Flow Rate, 190°C / 2.16kg)

GB 3682.1-2018 (ISO 1133-1:2011 MOD)

g/10min

2.0 – 4.0

Hàm lượng MAH (Grafting Level)

NZG/FTIR

%

Trung bình (0.4 – 0.7%)

Các giá trị trên chỉ mang tính tham khảo, không được xem là thông số tiêu chuẩn. Người sử dụng nên kiểm tra lại trong điều kiện thực tế.

Lưu ý: Chỉ số MFR có thể giảm nhẹ theo thời gian lưu kho, đây là hiện tượng bình thường.

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<