CHẤT TƯƠNG THÍCH GPM200B

CHẤT TƯƠNG THÍCH GPM200B

  • MEGA0002719
Tên sản phẩm: CHẤT TƯƠNG THÍCH GPM200B
Đóng gói:

- 25 kg/bao (bao nhiều lớp phủ màng chống ẩm)

Giới thiệu:

GPM200Bpolypropylene grafted với anhydride maleic (MAH)hàm lượng MAH dư thấp, được thiết kế đặc biệt để làm chất tương thích trong các hệ nhựa polypropylene gia cường hoặc blend với polymer phân cực.

Sản phẩm có tính ổn định gia công cao, giúp nâng cao độ bền cơ học và độ bền nhiệt của vật liệu composite hoặc compound trên nền PP.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Hàm lượng MAH dư thấp → giảm mùi & cải thiện ổn định màu.

- Tăng độ tương thích và độ bám dính giữa nhựa nền và chất độn.

- Cải thiện tính cơ học và chịu nhiệt của compound PP.

- Dễ gia công, ổn định trong quá trình ép phun hoặc đùn.

- Phù hợp cho ứng dụng ô tô, điện – điện tử và vật liệu composite.

Ứng dụng:

1. Chất tương thích

- Dùng trong các hợp chất polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh, mica, talc, bột gỗ hoặc sợi tự nhiên, giúp:

- Cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ bền va đập và khả năng chịu nhiệt.

- Tăng cường tương thích giữa pha nhựa và chất gia cường.
➡ Ứng dụng điển hình: Các chi tiết nhựa nội thất ô tô, sản phẩm nhựa kỹ thuật yêu cầu tính cơ lý cao.

2. Nhựa kết dính

- Làm nhựa kết dính cho hệ blend PP/PA, PP/EVOH, giúp:

- Tăng khả năng kết dính giữa các pha polymer phân cực và không phân cực.

- Cải thiện khả năng gia công và cơ tính tổng thể.
➡ Liều lượng khuyến nghị: 2.0 – 6.0% (tùy hệ polymer và yêu cầu kỹ thuật).

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Để nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và hóa chất ăn mòn.

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.

- Lưu ý: Sau khi mở bao, nên sử dụng sớm để tránh hút ẩm hoặc giảm chỉ số chảy (MFI).

 

*Thông số kỹ thuật:

Thuộc tính

Phương pháp thử

Đơn vị

Kết quả điển hình

Chỉ số chảy (Melt Index, 230°C/2.16kg)

GB 3682.1-2018 / ISO 1133-1:2011 (MOD)

g/10min

30 – 50

Hàm lượng MAH (Grafting Level)

NZG/FTIR

%

Trung bình (0.2 – 0.6%) ★

★ Phân loại: Trung bình 0.2–0.6%; Cao 0.6–1.0%; Rất cao >1.0%.
Các thông số trên là giá trị điển hình, không được xem là tiêu chuẩn kỹ thuật. Người sử dụng nên kiểm nghiệm lại theo điều kiện thực tế.

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<