Đặc tính: | - Hàm lượng MAH dư thấp → giảm mùi & cải thiện ổn định màu. |
Ứng dụng: | 1. Chất tương thích- Dùng trong các hợp chất polypropylene gia cường bằng sợi thủy tinh, mica, talc, bột gỗ hoặc sợi tự nhiên, giúp: - Cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ bền va đập và khả năng chịu nhiệt. 2. Nhựa kết dính - Làm nhựa kết dính cho hệ blend PP/PA, PP/EVOH, giúp: - Tăng khả năng kết dính giữa các pha polymer phân cực và không phân cực. - Cải thiện khả năng gia công và cơ tính tổng thể. |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Để nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và hóa chất ăn mòn. - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. - Lưu ý: Sau khi mở bao, nên sử dụng sớm để tránh hút ẩm hoặc giảm chỉ số chảy (MFI). |
*Thông số kỹ thuật:
Thuộc tính | Phương pháp thử | Đơn vị | Kết quả điển hình |
Chỉ số chảy (Melt Index, 230°C/2.16kg) | GB 3682.1-2018 / ISO 1133-1:2011 (MOD) | g/10min | 30 – 50 |
Hàm lượng MAH (Grafting Level) | NZG/FTIR | % | Trung bình (0.2 – 0.6%) ★ |
★ Phân loại: Trung bình 0.2–0.6%; Cao 0.6–1.0%; Rất cao >1.0%.
Các thông số trên là giá trị điển hình, không được xem là tiêu chuẩn kỹ thuật. Người sử dụng nên kiểm nghiệm lại theo điều kiện thực tế.
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<