Đặc tính: | CTP/PVI hoạt động như một chất ức chế phản ứng sớm trong quá trình lưu hóa, giúp hỗn hợp cao su: - Ngăn ngừa cháy sém (scorching) trong giai đoạn cán, ép, hoặc đùn. - Cho phép vận hành ở nhiệt độ và tốc độ cao hơn, giúp tăng năng suất máy cán, máy lưu hóa. - Cải thiện tính ổn định lưu trữ của hỗn hợp cao su (compound). - Hạn chế lưu hóa tự nhiên (premature vulcanization) trong quá trình bảo quản. - Có khả năng phục hồi (reclaim) một phần hỗn hợp cao su bị lưu hóa sớm hoặc chịu nhiệt cao - Ngăn ngừa cháy sém hiệu quả, đặc biệt trong quá trình ép, cán và đùn. - Tăng năng suất máy lưu hóa nhờ mở rộng khoảng an toàn xử lý. - Giúp hỗn hợp cao su có độ ổn định lưu trữ cao, không bị lưu hóa sớm. - Phục hồi được hỗn hợp cao su bị xử lý nhiệt, giúp giảm hao phí nguyên liệu. - Phù hợp cho các công thức cao su sử dụng hệ xúc tiến CBS, TBBS, MBS... |
Ứng dụng: | Retarder CTP/PVI (Powder) được sử dụng phổ biến trong: - Hệ lưu hóa truyền thống bằng sulfenamide. - Sản xuất lốp xe, dây cáp, băng tải, giày dép cao su, ron, gioăng và các sản phẩm cao su kỹ thuật. - Cao su thiên nhiên (NR) và cao su tổng hợp (SBR, NBR, EPDM, IIR...). - CTP giúp điều chỉnh thời gian lưu hóa, đảm bảo an toàn trong chế biến và độ ổn định chất lượng sản phẩm cuối cùng. |
Bảo quản: | - Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, cần sử dụng găng tay và khẩu trang khi thao tác. - Không để gần nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa trần. - Không trộn trực tiếp với chất xúc tiến hoặc lưu huỳnh ở nhiệt độ cao. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kiểm tra | Giá trị tiêu chuẩn |
Thành phần hóa học | ~97% N-(Cyclohexylthio) Phthalimide |
Tên thông dụng | Retarder CTP / PVI |
Dạng sản phẩm | Bột tinh thể trắng hoặc vàng nhạt |
Hàm lượng hoạt chất tối thiểu (%) | ≥ 96 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 89 – 94 |
Tro (Ash, %), tối đa | 0.1 |
Không tan trong toluene (%), tối đa | 0.5 |
Hao hụt khi sấy (%), tối đa | 0.5 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<