CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CHẬM DCBS (DZ)

CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CHẬM DCBS (DZ)

  • MEGA0002728
Tên sản phẩm: CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA CHẬM DCBS (DZ)
Đóng gói:

Bao nhựa dệt 25 kg, bao giấy có lót PE, hoặc thùng 25 kg

Giới thiệu:

Rubber Accelerator DCBS (DZ), tên hóa học N,N-Dicyclohexyl-2-Benzothiazole Sulfenamide, là chất xúc tiến lưu hóa (vulcanization accelerator) thuộc nhóm sulfenamide, có khả năng chống cháy sớm tạo độ trễ lưu hóa vượt trội.

Sản phẩm có dạng hạt màu kem, mùi hơi đắng, khối lượng phân tử 346.56 g/mol, công thức phân tử C₁₉H₂₆N₂S₂, và CAS No. 4979-32-2.

DCBS được sử dụng phổ biến trong các hợp chất cao su tự nhiên và cao su tổng hợp, đặc biệt cho sản xuất lốp radial, dây curoa, băng tải, giảm chấn và sản phẩm cao su kỹ thuật yêu cầu độ bám dính kim loại cao.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Chống cháy sớm → giúp kiểm soát thời gian lưu hóa, an toàn trong quá trình gia công cao su.

- Thời gian lưu hóa trễ hợp lý → cho phép trộn và định hình dễ dàng trước khi lưu hóa.

- Tương thích với hầu hết các loại cao su tự nhiên (NR) và tổng hợp (SBR, NBR, BR, IIR).

- Cải thiện độ bám dính giữa cao su và kim loại, phù hợp cho sản phẩm cao su – kim loại.

- Hiệu suất cao trong hệ lưu hóa chứa lưu huỳnh, có thể kết hợp với chất xúc tiến thứ cấp như TMTD hoặc DPG.

- DCBS (DZ) có tỷ trọng 1.26 g/cm³, tan trong acetone và dung môi hữu cơ, không tan trong nước.

Ứng dụng:

Rubber Accelerator DCBS (DZ) là chất xúc tiến được ưa chuộng trong các ứng dụng cao su công nghiệp cần kiểm soát thời gian lưu hóa và đạt độ bền cơ học cao, cụ thể như:

- Lốp xe radial và bias

- Dây curoa, băng tải cao su

- Bộ giảm chấn, ống cao su kỹ thuật, tấm đệm chịu tải

- Sản phẩm cao su – kim loại

DCBS giúp tăng độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và độ ổn định nhiệt cho sản phẩm thành phẩm.

Bảo quản:

- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, có thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp.

- Không để gần nguồn nhiệt hoặc tia lửa.

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

Thông số

Bột

Bột có dầu

Hạt (Granule)

Ngoại quan

Hạt màu kem

Hạt màu kem

Hạt màu kem

Nhiệt độ nóng chảy ban đầu (°C) ≥

97.0

97.0

97.0

Độ ẩm (Loss on drying, %) ≤

0.30

0.50

0.30

Hàm lượng tro (%) ≤

0.30

0.30

0.30

Cặn trên rây 150 μm (%) ≤

0.10

0.10

Chất phụ gia (%)

1.0 – 2.0

Đường kính hạt (mm)

1.0 – 3.0

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<