Đặc tính: | - Chống cháy sớm → giúp kiểm soát thời gian lưu hóa, an toàn trong quá trình gia công cao su. - DCBS (DZ) có tỷ trọng 1.26 g/cm³, tan trong acetone và dung môi hữu cơ, không tan trong nước. |
Ứng dụng: | Rubber Accelerator DCBS (DZ) là chất xúc tiến được ưa chuộng trong các ứng dụng cao su công nghiệp cần kiểm soát thời gian lưu hóa và đạt độ bền cơ học cao, cụ thể như: - Lốp xe radial và bias DCBS giúp tăng độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và độ ổn định nhiệt cho sản phẩm thành phẩm. |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, có thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp. - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
Thông số | Bột | Bột có dầu | Hạt (Granule) |
Ngoại quan | Hạt màu kem | Hạt màu kem | Hạt màu kem |
Nhiệt độ nóng chảy ban đầu (°C) ≥ | 97.0 | 97.0 | 97.0 |
Độ ẩm (Loss on drying, %) ≤ | 0.30 | 0.50 | 0.30 |
Hàm lượng tro (%) ≤ | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
Cặn trên rây 150 μm (%) ≤ | 0.10 | 0.10 | – |
Chất phụ gia (%) | – | 1.0 – 2.0 | – |
Đường kính hạt (mm) | – | – | 1.0 – 3.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<