CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA DCBS

CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA DCBS

  • MEGA0002715
Tên sản phẩm: CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA DCBS
Đóng gói:

- 25 kg/bao, bao giấy kraft lót túi nhựa hoặc theo yêu cầu khách hàng

Giới thiệu:

DCBS chất xúc tiến lưu hóa chậm thuộc nhóm sulfenamide, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp.

Sản phẩm có đặc tính hoạt hóa chậm, độ ổn định cao, tốc độ lưu hóa nhanh sau giai đoạn cảm ứng, phù hợp với các hệ lưu hóa nhiệt độ cao, giúp đạt hiệu quả tối ưu về cơ tính và độ bền sản phẩm.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Dạng bột hoặc hạt màu trắng đến xám nhạt, không có mùi khó chịu, có vị hơi đắng.

- Tan tốt trong: benzene, carbon tetrachloride, ethyl acetate, ethanol, acetone.

- Không tan trong: nước và xăng.

- Tính ổn định cao dưới điều kiện lưu trữ thông thường.

- Thời gian cảm ứng dài, đảm bảo an toàn khi chế biến.

- Tốc độ lưu hóa nhanh sau điểm cảm ứng, rút ngắn chu kỳ lưu hóa.

- Không gây hiện tượng nở bề mặt (blooming).

- Tương thích tốt với các chất xúc tiến khác như MBT, MBTS, TBBS hoặc TMTD.

- Cải thiện cơ lý tính và độ ổn định nhiệt của sản phẩm cuối cùng.

Ứng dụng:

DCBSchất xúc tiến lưu hóa chậm, thích hợp cho:

- Cao su thiên nhiên (NR), cao su styrene-butadiene (SBR), cao su butadiene (BR), cao su nitrile (NBR)cao su ethylene-propylene (EPDM).

- Sản xuất lốp xe ô tô, xe tải, dây curoa, dây cáp điện, ống cao su, giày dép cao su, đệm kỹ thuật và các sản phẩm cao su công nghiệp.

Đặc biệt, DCBS phù hợp cho quá trình lưu hóa yêu cầu độ ổn định cao và tốc độ phản ứng có kiểm soát, giúp:

- Tăng độ bền kéo, độ giãn dàikhả năng chống lão hóa của sản phẩm.

- Giảm nguy cơ cháy sém (scorching) trong khâu cán và ép.

- Đảm bảo độ phân tán tốttính đồng nhất cao trong hỗn hợp cao su.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

- Độ ổn định: Ổn định lâu dài trong điều kiện bảo quản thông thường

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất

 

*Thông số kỹ thuật:

Tên chỉ tiêu

Giá trị tiêu chuẩn

Hình dạng

Hạt hoặc bột màu vàng nhạt / hồng nhạt

Điểm nóng chảy (°C, min)

97.0

Giảm khối lượng khi nung (% max)

0.40

Hàm lượng tro (% max)

0.30

Amin tự do (% max)

0.40

Không tan trong cyclohexane (% max)

0.50

Độ bền hạt (N, max)

1.0

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<