Đặc tính: | - Dạng bột hoặc hạt màu trắng đến xám nhạt, không có mùi khó chịu, có vị hơi đắng. - Thời gian cảm ứng dài, đảm bảo an toàn khi chế biến. - Cải thiện cơ lý tính và độ ổn định nhiệt của sản phẩm cuối cùng. |
Ứng dụng: | DCBS là chất xúc tiến lưu hóa chậm, thích hợp cho: - Cao su thiên nhiên (NR), cao su styrene-butadiene (SBR), cao su butadiene (BR), cao su nitrile (NBR) và cao su ethylene-propylene (EPDM). Đặc biệt, DCBS phù hợp cho quá trình lưu hóa yêu cầu độ ổn định cao và tốc độ phản ứng có kiểm soát, giúp: - Tăng độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chống lão hóa của sản phẩm. - Giảm nguy cơ cháy sém (scorching) trong khâu cán và ép. - Đảm bảo độ phân tán tốt và tính đồng nhất cao trong hỗn hợp cao su. |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp - Độ ổn định: Ổn định lâu dài trong điều kiện bảo quản thông thường - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
*Thông số kỹ thuật:
Tên chỉ tiêu | Giá trị tiêu chuẩn |
Hình dạng | Hạt hoặc bột màu vàng nhạt / hồng nhạt |
Điểm nóng chảy (°C, min) | 97.0 |
Giảm khối lượng khi nung (% max) | 0.40 |
Hàm lượng tro (% max) | 0.30 |
Amin tự do (% max) | 0.40 |
Không tan trong cyclohexane (% max) | 0.50 |
Độ bền hạt (N, max) | 1.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<