Đặc tính: | - Hạt màu trắng xám, không vị, không độc. - Tỷ trọng 1.08-1.19. - Tan trong acetone, ethyl acetate, benzene, ancol, ít tan trong CCl4, không tan trong nước và xăng. |
Ứng dụng: | Dùng xúc tiến thứ cấp với thiazoles và sulphenamides trong NR và hợp chất SBR. DPG được sử dụng trong mủ cao su như là chất keo phụ trợ (chất ổn định tạo bọt). |
CHẤT XÚC TIẾN CAO SU DPG (D)
- MEGA0001468
Tên sản phẩm: | Xúc tiến lưu hóa cao su DPG |
Xuất xứ: | PUYANG WILLING (Trung Quốc) |
Bao gói: | 25kg/bao. |
Giới thiệu: | Tên hóa học: Diphenyl guanidine. CTPT: C13H13N3 Khối lượng phân tử: 211.27 |