Đặc tính: | - Không mùi, không độc hại, dạng bột hoặc hạt mịn. - Hiệu quả xúc tiến mạnh mẽ khi dùng cùng MBT, MBTS, hoặc CBS. - Không gây hiện tượng blooming (nở bề mặt) trong điều kiện bảo quản |
Ứng dụng: | DPG được dùng như chất xúc tiến phụ (secondary accelerator) hoặc chất hoạt hóa (activator) trong nhiều loại cao su khác nhau: - Cao su thiên nhiên (NR) Ứng dụng điển hình:- Lốp xe ô tô, xe máy, xe tải- Dây curoa, băng tải, dây cáp cao su⚠️ Không khuyến nghị sử dụng DPG trong latex vì có thể gây đông tụ sớm (coagulation). |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao - Ổn định lâu dài trong điều kiện lưu kho thông thường - Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
Tên chỉ tiêu | Giá trị tiêu chuẩn |
Hình dạng | Bột hoặc hạt màu trắng đến xám trắng |
Điểm nóng chảy (°C, min) | 144.0 |
Giảm khối lượng khi nung (% max) | 0.25 |
Hàm lượng tro (% max) | 0.30 |
Cặn sàng (150 µm, % max) | 0.05 |
Độ bền hạt (N, max) | 1.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<