CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA DPG

CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA DPG

  • MEGA0002716
Tên sản phẩm: CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA DPG
Đóng gói:

- 20 kg/bao hoặc 25 kg/bao, bao giấy kraft lót túi nhựa PE, hoặc theo yêu cầu khách hàng

Giới thiệu:

DPG chất xúc tiến lưu hóa bậc hai được sử dụng phổ biến trong các hệ lưu hóa cao su tự nhiên (NR)cao su tổng hợp (SBR, NBR, BR).

Sản phẩm có khả năng tăng tốc phản ứng lưu hóa, cải thiện tính cơ lý của cao su, đồng thời ổn định quá trình sản xuất trong các hệ chứa xúc tiến nhóm thiazole hoặc sulfenamide.

DPG được sản xuất theo tiêu chuẩn HG/T 2342-92, đảm bảo độ tinh khiết, tính ổn định và khả năng tương thích cao khi phối trộn với các loại cao su khác nhau.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Không mùi, không độc hại, dạng bột hoặc hạt mịn.

- Tan tốt trong: acetone, ethyl acetate.

- Tan được trong: benzene, ethanol.

- Ít tan trong: carbon tetrachloride.

- Không tan trong: nước và xăng.

- Ổn định ở điều kiện bảo quản thông thường, không bị biến tính hoặc phân hủy.

- Hiệu quả xúc tiến mạnh mẽ khi dùng cùng MBT, MBTS, hoặc CBS.

- Cải thiện tốc độ lưu hóa, đặc biệt trong hệ thiazole hoặc sulfenamide.

- Tăng độ bền kéo, độ giãn dài và khả năng chống lão hóa của sản phẩm.

- Độ ổn định cao, dễ phân tán trong hỗn hợp cao su.

- Không gây hiện tượng blooming (nở bề mặt) trong điều kiện bảo quản

Ứng dụng:

DPG được dùng như chất xúc tiến phụ (secondary accelerator) hoặc chất hoạt hóa (activator) trong nhiều loại cao su khác nhau:

- Cao su thiên nhiên (NR)

- Cao su styrene-butadiene (SBR)

- Cao su butadiene (BR)

- Cao su nitrile (NBR)

- Cao su tái sinh (Reclaimed Rubber)

Ứng dụng điển hình:

- Lốp xe ô tô, xe máy, xe tải

- Dây curoa, băng tải, dây cáp cao su

- Giày dép cao su, thảm công nghiệp, chi tiết kỹ thuật cao su ép nén

⚠️ Không khuyến nghị sử dụng DPG trong latex vì có thể gây đông tụ sớm (coagulation).

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao

- Ổn định lâu dài trong điều kiện lưu kho thông thường

- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

 

Tên chỉ tiêu

Giá trị tiêu chuẩn

Hình dạng

Bột hoặc hạt màu trắng đến xám trắng

Điểm nóng chảy (°C, min)

144.0

Giảm khối lượng khi nung (% max)

0.25

Hàm lượng tro (% max)

0.30

Cặn sàng (150 µm, % max)

0.05

Độ bền hạt (N, max)

1.0

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<