CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA ETU (Na-22) HIỆU SUẤT CAO

CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA ETU (Na-22) HIỆU SUẤT CAO

  • MEGA0002729
Tên sản phẩm: CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA ETU (Na-22) HIỆU SUẤT CAO
Đóng gói:

- 25 kg/bao nhựa dệt, bao giấy có lót PE hoặc bao kraft.

Giới thiệu:

Rubber Accelerator ETU (Na-22), hay còn gọi là Ethylene Thiourea, là chất xúc tiến lưu hóa chuyên dùng cho cao su chloroprene (CR) và một số cao su halogen khác.

Sản phẩm mang lại độ ổn định lưu hóa vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng kháng nhiệt tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất dây điện, ống cao su, vòng đệm, sản phẩm kỹ thuật cao su chịu dầu và nhiệt.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Dạng bột trắng, vị hơi đắng, tỷ trọng 2.00 g/cm³.

- Tan trong rượu, ít tan trong nước, không gây ô nhiễm sản phẩm cuối cùng.

- độ ổn định lưu kho cao, không dễ cháy sớm (scorching) trong quá trình gia công.

- Cho phép lưu hóa nhanh và ổn định ở nhiệt độ thường, giúp rút ngắn thời gian sản xuất.

- Cung cấp đặc tính lưu hóa ổn định và độ bền cơ học cao.

- Cho sản phẩm có độ bền kéo tốt, độ nén thấp, độ đàn hồi cao.

- Khả năng chịu nhiệt và kháng lão hóa tuyệt vời.

- Thích hợp cho cao su chloroprene (CR), epichlorohydrin (ECO), và cao su halogen hóa (CM, CSM).

Ứng dụng:

Rubber Accelerator ETU (Na-22) được sử dụng chủ yếu trong:

- Dây cáp điện, ống dẫn cao su chloroprene (Neoprene)

- Vòng đệm, gioăng cao su chịu dầu và chịu nhiệt

- Vỏ bọc dây điện, sản phẩm kỹ thuật cao su công nghiệp

- Sản phẩm cần độ ổn định hình dạng và tuổi thọ cao

ETU mang lại độ bền nhiệt và cơ học cao hơn so với các loại xúc tiến thông thường (như DPTU, MBT, MBTS).

Bảo quản:

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, có thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.

Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (trong điều kiện bảo quản tiêu chuẩn).

 

*Thông số kỹ thuật:

Mục

Bột

Bột có dầu

Ngoại quan

Bột trắng

Bột trắng

Nhiệt độ nóng chảy ban đầu (°C) ≥

195.0

195.0

Độ ẩm (Loss on drying, %) ≤

0.30

0.50

Hàm lượng tro (%) ≤

0.30

0.30

Cặn trên rây 150 μm (%) ≤

0.10

0.10

Cặn trên rây 63 μm (%) ≤

0.50

0.50

Phụ gia (%)

0.1 – 2.0

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<