Đặc tính: | - Dạng bột trắng, vị hơi đắng, tỷ trọng 2.00 g/cm³. - Thích hợp cho cao su chloroprene (CR), epichlorohydrin (ECO), và cao su halogen hóa (CM, CSM). |
Ứng dụng: | Rubber Accelerator ETU (Na-22) được sử dụng chủ yếu trong: - Dây cáp điện, ống dẫn cao su chloroprene (Neoprene) ETU mang lại độ bền nhiệt và cơ học cao hơn so với các loại xúc tiến thông thường (như DPTU, MBT, MBTS). |
Bảo quản: | Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, có thông gió tốt, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (trong điều kiện bảo quản tiêu chuẩn). |
*Thông số kỹ thuật:
Mục | Bột | Bột có dầu |
Ngoại quan | Bột trắng | Bột trắng |
Nhiệt độ nóng chảy ban đầu (°C) ≥ | 195.0 | 195.0 |
Độ ẩm (Loss on drying, %) ≤ | 0.30 | 0.50 |
Hàm lượng tro (%) ≤ | 0.30 | 0.30 |
Cặn trên rây 150 μm (%) ≤ | 0.10 | 0.10 |
Cặn trên rây 63 μm (%) ≤ | 0.50 | 0.50 |
Phụ gia (%) | – | 0.1 – 2.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<