| Đặc tính: | - Hoạt tính ổn định, không gây cháy sớm trong quá trình lưu hóa. - Không nhuộm, không phai màu, phù hợp cho sản phẩm cao su sáng màu. - Không độc hại, thân thiện với môi trường. - Tăng độ bền cơ lý, độ đàn hồi và tuổi thọ cho sản phẩm cao su. - Tương thích cao với nhiều loại polymer khác nhau. |
| Thông số: | - Tên hóa học: Dibenzothiazole Disulfide - Công thức phân tử: C₁₄H₈N₂S₄ - Khối lượng phân tử: 332.50 - Ngoại quan: Hạt màu trắng xám hoặc vàng nhạt, có mùi nhẹ đặc trưng. - Tỷ trọng: 1,45 – 1,54 g/cm³ - Độ hòa tan: + Tan trong chloroform, + Hòa tan một phần trong benzen, ethanol, CCl₄, + Không tan trong nước, xăng, và ethyl acetate. + Tính chất nổi bật: + Xúc tiến lưu hóa trung bình, dễ kiểm soát quá trình phản ứng. + Không gây đổi màu, không nhuộm và không làm phai màu sản phẩm. + Không độc, ổn định nhiệt tốt. + Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với xúc tiến khác (như TMTD, DPG, ZMBT) để tăng tốc độ và hiệu quả lưu hóa. |
| Ứng dụng: | MBTS (DM) là chất xúc tiến lưu hóa phổ biến nhất trong ngành cao su, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau: - Cao su tự nhiên (NR) và cao su tổng hợp (SBR, NBR, EPDM, IIR): Tăng tốc độ lưu hóa, giúp sản phẩm có độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chịu mài mòn cao. - Cao su polychloroethylene (CR): Được dùng như chất làm dẻo và ức chế, giúp cải thiện tính linh hoạt của polymer. - Cao su kỹ thuật: Sử dụng trong lốp xe, dây đai, gioăng, ống dẫn, băng tải, đế giày, và nhiều sản phẩm cao su định hình khác. - Hệ phối hợp xúc tiến: MBTS (DM) thường được dùng như xúc tiến thứ cấp, kết hợp với TMTD hoặc ZDEC để tối ưu hóa thời gian lưu hóa và cơ tính sản phẩm. |
| Bảo quản: | - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. - Không để gần nguồn nhiệt hoặc các chất oxy hóa mạnh. - Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và vón cục. - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. |
>>> Xem các loại hóa chất tốt nhất trên thị trường chúng tôi cung cấp<<<

