Đặc tính: | - Độ tinh khiết cao (≥99.8%), không chứa tạp kim loại nặng. - Tạo độ đặc và độ thixotropic ổn định trong sơn, keo, silicon. - Gia cường cơ tính, tăng độ bền và tuổi thọ vật liệu. - Phân tán tốt, không vón cục, dễ trộn với nhiều hệ dung môi. - Thân thiện môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn ROHS/REACH. |
Ứng dụng: | RFS-200 được sử dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính năng làm đặc, chống lắng, gia cường và hấp phụ tốt: Ngành sơn & keo (Paints & Coatings): Ngành nhựa & silicon rubber: Ngành dược & mỹ phẩm: Ngành mực in & vật liệu điện: |
Bảo quản: | - Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. - Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kiểm tra | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn |
Nitrogen Adsorption Surface Area | m²/g | 200 ± 20 |
Ngoại quan | – | Bột trắng |
Hàm lượng Silica (SiO₂) | % | ≥ 99.8 |
Độ hao hụt nung ở 105°C, 2h | % | ≤ 1.0 |
pH | – | ≥ 4 |
Quy cách đóng gói | – | 10 kg/bao (hoặc theo yêu cầu) |
Thời hạn sử dụng | – | 24 tháng (nơi khô ráo, thoáng mát) |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<