KẼM BORATE 2335 (ZB400)

  • MEGA0002669
Tên sản phẩm: KẼM BORATE 2335 (ZB400)
Bao gói:25kg/bao
Giới thiệu:

Kẽm Borate 2335 (2ZnO·3B₂O₃·3.5H₂O), còn gọi là ZB400, là chất chống cháy không halogen thân thiện môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn Q/ZWW003-2009.

Sản phẩm có độ trắng cao (Whiteness ≥ 98%), kích thước hạt siêu mịn (3–5 µm), và độ ổn định nhiệt vượt trội với nhiệt độ mất nước > 320°C.

Nhờ tính không độc hại, ít tan trong nước, khả năng phân tán tốt và chảy tự do, Kẽm Borate 2335 là lựa chọn lý tưởng cho vật liệu nhựa, cao su và phủ bề mặt yêu cầu chống cháy cao.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Không chứa halogen – thân thiện môi trường.

- Tính ổn định nhiệt cao, ít ảnh hưởng đến quá trình gia công.

- Giảm khói và khí độc khi cháy.

- Có thể thay thế Antimony Oxide trong nhiều ứng dụng.

- Phân tán tốt trong nhựa, cao su và sơn.

Ứng dụng:

Kẽm Borate 2335 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống cháy, chống khói, chống tĩnh điện và kháng nấm mốc, cụ thể:

- Ngành nhựa:chất chống cháy đa chức năng, kết hợp hiệu quả với Antimony Oxide (Sb₂O₃) hoặc chất chống cháy halogen để giảm phát thải khói và cải thiện tính cơ lý.

- Vật liệu polymer: Dùng trong PVC, PE, Polyolefin, Epoxy, Polyamide, Cao su tổng hợp, giúp tăng khả năng chống cháy và ổn định nhiệt.

- Vật liệu trang trí: Dùng trong sơn, sàn, da nhân tạo, vải, giấy dán tường, thảm, sợi dệt, giúp nâng cao khả năng chống cháy và bền màu.

- Ứng dụng đặc biệt: Nhờ tính chống tĩnh điện và kháng nấm, được ứng dụng trong vật liệu nhựa mỏ, gỗ chống mốc, vật liệu hấp thụ hồng ngoại và chống ăn mòn.

Bảo quản:

- Bảo quản: Trong bao kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

- Vận chuyển: Theo quy định thông thường cho hàng hóa hóa chất công nghiệp, đảm bảo không rách bao hoặc hút ẩm trong quá trình di chuyển.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Độ trắng (Whiteness)

≥ 98

Độ ẩm bề mặt

%

≤ 0.5

Kích thước hạt

µm

3 – 5

Hàm lượng ZnO

%

37.0 – 40.0

Hàm lượng B₂O₃

%

47.0 – 49.0

Hàm lượng H₂O (Hydrate)

%

13.0 – 15.5

Cặn sàng 45 µm

%

≤ 0.1

Tỷ trọng riêng

g/cm³

2.67

Điểm nóng chảy

°C

980

Nhiệt độ mất nước

°C

> 320

Chỉ số khúc xạ

1.58

CAS No.

1332-07-6

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<