LƯU HUỲNH KHÔNG TAN HD OT 20

LƯU HUỲNH KHÔNG TAN HD OT 20

  • MEGA0002722
Tên sản phẩm: LƯU HUỲNH KHÔNG TAN HD OT 20
Giới thiệu:

Lưu huỳnh không tan Insoluble Sulfur HD OT 20 là dạng lưu huỳnh polymer hóa, được sản xuất bằng quá trình polymer hóa nóng của lưu huỳnh thông thường.

Sản phẩm có dạng bột màu vàng, không độc hại, không cháy nổ, và được gọi là “lưu huỳnh đàn hồi” do có tính đàn hồi và phân bố khối lượng phân tử cao của dạng đại phân tử vô cơ.

HD OT 20 thuộc nhóm tác nhân lưu hóa chất xúc tiến siêu tốc được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất cao su và lốp xe.

Sản phẩm được đóng gói tiêu chuẩn trong bao giấy kraft lót túi PE, 25kg/bao, đảm bảo an toàn và thuận tiện trong vận chuyển, lưu kho.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Không tan trong CS₂ (carbon disulfide): Dạng lưu huỳnh polymer bền, không bị kết tinh lại.

- Chống blooming hiệu quả: Ngăn lưu huỳnh di chuyển ra bề mặt, giúp sản phẩm cao su giữ độ bóng và độ dính cao.

- Tăng độ bền nhiệt và cơ học: Giúp lốp xe và cao su kỹ thuật có khả năng chịu nhiệt, mài mòn và kéo dãn tốt hơn.

- Phân tán tốt trong hỗn hợp cao su: Cải thiện tính đồng đều và hiệu suất lưu hóa.

- An toàn – thân thiện: Không độc hại, dễ xử lý trong sản xuất.

Ứng dụng:

Lưu huỳnh không tan Insoluble Sulfur HD OT 20 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cao su, đặc biệt là:

- Sản xuất lốp xe ô tô, xe tải, xe máy (các phần như lớp vỏ, lớp đệm, lớp gai, hông lốp).

- Cao su kỹ thuật: Gioăng, đệm, ống cao su, băng tải, ống dẫn, sản phẩm chịu ma sát.

- Cao su màu sáng: Do khả năng chống blooming và giữ màu tốt.

- Tăng độ kết dính giữa sợi bố – thép – cao su: Giúp tăng độ bền kết cấu và tuổi thọ của lốp xe.

Nhờ hiệu quả chống nở lưu huỳnh và độ ổn định cao, Insoluble Sulfur là nguyên liệu không thể thiếu trong ngành sản xuất lốp xe hiện đại.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxi hóa, amin và kiềm mạnh.

- Nhiệt độ bảo quản: dưới 35°C.

- Thời hạn sử dụng: Ít nhất 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu còn trong bao bì gốc kín.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kỹ thuật

Giá trị tiêu chuẩn

Ngoại quan

Bột màu vàng

Hàm lượng lưu huỳnh tổng

80 ± 1.5%

Hàm lượng lưu huỳnh không tan

≥ 72%

Hàm lượng dầu

20.0 ± 1.5%

Hàm lượng axit (tính theo H₂SO₄)

≤ 0.05%

Mất khối lượng khi nung (80℃)

≤ 0.50%

Hàm lượng tro

≤ 0.15%

Ổn định nhiệt ở 105℃ × 15 phút

≥ 80%

Ổn định nhiệt ở 120℃ × 15 phút

≥ 50%

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Q/1722SSHG J 0201-2012

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<