| Đặc tính: | - Độ trắng cao, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. |
| Ứng dụng: | Nhôm Hydroxit (ATH-10) là nguyên liệu đa dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống cháy, cách điện và độ bền hóa học cao: - Ngành sơn & chất phủ: - Ngành keo & chất kết dính: - Vật liệu điện & điện tử: - Vật liệu composite – BMC/SMC: - Tấm xốp và vật liệu xây dựng: |
| Bảo quản: | - Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp - Tránh để gần nguồn nhiệt, hơi ẩm hoặc dung môi mạnh - Khi vận chuyển cần xếp nhẹ nhàng, tránh va đập để không làm vón cục hoặc bụi hóa chất bay ra ngoài. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu | Đơn vị / Giá trị |
Độ trắng (Whiteness) | ≥ 93 |
Hàm lượng Al(OH)₃ (%) | ≥ 99.7 |
Hàm lượng Al₂O₃ (%) | ≥ 64.5 |
SiO₂ (%) | ≤ 0.04 |
Fe₂O₃ (%) | ≤ 0.01 |
Na₂O (%) | ≤ 0.2 |
Kích thước hạt D50 (μm) | 8 – 12 |
Độ mất khi nung (Loss on ignition, %) | ≤ 35 |
Độ ẩm tự do (Free moisture, %) | ≤ 0.3 |
Khả năng hấp thụ dầu (Oil absorption, ml/100g) | ~28 |
Độ mịn (qua sàng 325 mesh) | ≥ 99.5% |
Độ pH (dung dịch 10%) | 10 ± 1.5 |
Độ cứng Mohs | 3 |
Chỉ số khúc xạ | – |
Các chỉ số trên giúp ATH-10 đáp ứng yêu cầu khắt khe trong công nghiệp nhựa, cao su, sơn phủ, vật liệu điện tử và nhiều lĩnh vực khác.
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

