NHÔM HYDROXIT (ATH-10)

NHÔM HYDROXIT (ATH-10)

  • MEGA0002791
Tên sản phẩm: 

NHÔM HYDROXIT (ATH-10)

Đóng gói:

Bao giấy ghép PE: 25kg/bao

Bao Jumbo: 500–1000kg/túi lớn

Giới thiệu:

Nhôm Hydroxit – mã sản phẩm ATH-10, là chất rắn màu trắng, có công thức hóa học Al(OH)₃, trọng lượng phân tử trung bình 78 g/mol và tỷ trọng 2.4 g/cm³.
Với độ trắng cao, độ tinh khiết vượt trộitính ổn định hóa học tốt, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn phủ, chất kết dính, vật liệu điện tử, BMC/SMC và tấm xốp cách nhiệt.

Nhôm Hydroxit còn được biết đến như một chất chống cháy không halogen chất độn kỹ thuật giúp tăng độ bền cơ học, chống cháy và cải thiện khả năng cách điện của vật liệu.

Sản phẩm được đóng gói tiêu chuẩn bao giấy nhiều lớp 25kg hoặc bao Jumbo, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản dài hạn.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

Đặc tính:

- Độ trắng cao, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Không halogen – thân thiện môi trường, an toàn khi sử dụng.
- Hiệu quả chống cháy tốt, giảm sinh khói khi đốt.
- Phân tán tốt trong nhiều hệ nhựa và cao su.
- Ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, không phân hủy sớm.

Ứng dụng:

Nhôm Hydroxit (ATH-10)nguyên liệu đa dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống cháy, cách điện và độ bền hóa học cao:

- Ngành sơn & chất phủ:
Làm chất độn giúp tăng độ trắng, độ che phủ và khả năng chịu nhiệt cho màng sơn.

- Ngành keo & chất kết dính:
Cải thiện độ nhớt, khả năng bám dính và tính ổn định trong môi trường ẩm.

- Vật liệu điện & điện tử:
Dùng trong keo đổ khuôn, vật liệu cách điện, keo silicon chống cháy.

- Vật liệu composite – BMC/SMC:
Giúp sản phẩm bền nhiệt, giảm cháy lan, đồng thời tăng độ cứng và độ sáng bề mặt.

- Tấm xốp và vật liệu xây dựng:
Là chất độn an toàn, không độc hại, giúp vật liệu nhẹ, cách nhiệt tốt và thân thiện môi trường.

Bảo quản:

Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

- Tránh để gần nguồn nhiệt, hơi ẩm hoặc dung môi mạnh

- Khi vận chuyển cần xếp nhẹ nhàng, tránh va đập để không làm vón cục hoặc bụi hóa chất bay ra ngoài.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Đơn vị / Giá trị

Độ trắng (Whiteness)

≥ 93

Hàm lượng Al(OH)₃ (%)

≥ 99.7

Hàm lượng Al₂O₃ (%)

≥ 64.5

SiO₂ (%)

≤ 0.04

Fe₂O₃ (%)

≤ 0.01

Na₂O (%)

≤ 0.2

Kích thước hạt D50 (μm)

8 – 12

Độ mất khi nung (Loss on ignition, %)

≤ 35

Độ ẩm tự do (Free moisture, %)

≤ 0.3

Khả năng hấp thụ dầu (Oil absorption, ml/100g)

~28

Độ mịn (qua sàng 325 mesh)

≥ 99.5%

Độ pH (dung dịch 10%)

10 ± 1.5

Độ cứng Mohs

3

Chỉ số khúc xạ

Các chỉ số trên giúp ATH-10 đáp ứng yêu cầu khắt khe trong công nghiệp nhựa, cao su, sơn phủ, vật liệu điện tử và nhiều lĩnh vực khác.

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<