| Đặc tính: | - Tăng độ dính và cải thiện khả năng gia công cao su |
| Ứng dụng: | SP-1068/CN là tác nhân tăng độ dính lý tưởng cho nhiều loại cao su tự nhiên và tổng hợp, như NR, SBR, BR, NBR, CR, IIR, EPDM, v.v. Ứng dụng điển hình gồm: - Ngành lốp xe: Dùng trong hợp chất gai lốp và lớp dán giữa các tầng cao su giúp tăng độ bám dính giữa các lớp vật liệu. - Ống cao su, dây curoa, băng tải: Cải thiện khả năng kết dính, giảm hiện tượng tách lớp trong quá trình lưu hóa. - Sản phẩm cao su kỹ thuật: Tăng độ dính và độ bền liên kết trong các sản phẩm cần tính đàn hồi và độ bền cao. Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị: 3 – 13 phần nhựa trên 100 phần cao su (phr), được thêm vào ngay từ giai đoạn đầu của quá trình trộn để đạt hiệu quả tối ưu. |
| Bảo quản: | - Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng (dưới 30°C) - Tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp - Có thể xuất hiện biến đổi màu nhẹ hoặc vón cục trong quá trình lưu trữ, nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm - Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách.sản xuất. |
*Thông số kỹ thuật:
Kiểm tra Ferric Chloride | Âm tính |
Tỷ trọng ở 20°C | 1.00 – 1.05 g/cm³ |
Chỉ số axit | 25 – 42 mgKOH/g |
Chỉ số axit 739 | 45 – 65 mgKOH/g |
Điểm nóng chảy | 85 – 95°C |
Độ nhớt Gardner | 1.42 – 3.78 giây |
Dạng sản phẩm | Vảy rắn màu vàng nhạt |
Tính chất đặc biệt | Nhiệt dẻo, dễ phối trộn, bám dính cao |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

