Đặc tính | - Dễ gia công, xử lý và pha loãng nếu cần (so với epoxy độ nhớt cao). - Khi đóng rắn, màng đạt cường độ cơ học cao, độ bám dính tốt và khả năng cách điện, kháng hóa chất cao. - Tương thích tốt với nhiều loại chất đóng rắn tùy thuộc vào công thức mong muốn. - Hạn chế tạp chất (clo, hơi bay hơi) giúp màng phim cuối ít khi bị khiếm khuyết do khí hoặc vật lạ. |
Ứng dụng | Nhựa Epoxy SM828 được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các ưu điểm về bám dính, cơ tính và cách điện. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu: - Sơn bảo vệ & lớp phủ công nghiệp: dùng trong lớp phủ có yêu cầu kháng hóa chất, chống ăn mòn. - Keo & chất kết dính: dùng làm thành phần cơ bản trong keo epoxy, chất kết dính cho kim loại, sợi thủy tinh, vật liệu composite. - Vật liệu đúc (casting) & đổ khuôn: dùng trong đúc chi tiết nhỏ, khuôn mẫu, vật liệu lót, sealant, potting, encapsulation. - Hệ vật liệu composite / sợi gia cố: sử dụng trong đồ gia cố, lớp phủ sợi, laminates. - Ứng dụng điện & điện tử: dùng làm lớp cách điện, mạch ép, encapsulation, vật liệu cách điện cho thiết bị điện. - Xây dựng & công trình kỹ thuật: dùng trong vật liệu sửa chữa, lớp phủ cầu, bề mặt bê tông cần độ bền hóa học cao. - Sơn lót chống rỉ cho rebar / sắt thép: một số nhà cung cấp quảng cáo SM828 dùng trong lớp phủ bảo vệ thanh thép trong bê tông. |
Bảo quản | Để giữ chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn khi sử dụng, cần tuân các hướng dẫn sau: - Bảo quản trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: khoảng 5 – 35 °C (hoặc nhiệt độ phòng bình thường). (Nhiều tài liệu đề xuất lưu kho “nhiệt độ bình thường” và tránh nóng) - Để nơi thông thoáng, tránh ẩm và tiếp xúc với không khí nhiều. - Sản phẩm khi đã mở nắp cần khóa kín ngay sau khi sử dụng để tránh hút ẩm, oxy hóa hoặc bay hơi tạp chất. - Thùng rỗng vẫn có thể chứa dư lượng hóa chất — xử lý đúng quy định, không cắt/làm biến dạng nếu không được phép. - Thời hạn sử dụng thông thường: khoảng 12 đến 24 tháng tùy điều kiện bảo quản. |
*Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
Dạng vật lý | Lỏng trong suốt, | |
Epoxy Equivalent Weight (EEW) | 184 – 194 g/eq | Số đo lượng nhóm epoxide |
Độ nhớt | 11.500 – 15.000 mPa·s (ở 25 °C) | Cần kiểm soát để dễ đóng rắn |
Tỷ trọng | ~ 1,16 g/cm³ (ở 25 °C) | |
Hàm lượng bay hơi | ≤ 0,18 % | Giảm thiểu hao hụt, rủi ro hơi khi xử lý |
Hàm lượng clo thủy phân | ≤ 500 ppm | Tạp chất cần kiểm soát để tránh |
Hàm lượng clo vô cơ | ≤ 5 ppm | |
Màu sắc | ≤ 50 APHA (màu nhạt) |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành sơn tốt nhất hiện nay trên thị trường <<