| Đặc tính: | - Hàm lượng SiO₂ khô cao - Diện tích bề mặt lớn: khoảng 160-210 m²/g - Giá trị DBP hấp thụ đạt khoảng 2.0-3.0 cm³/g - pH dung dịch: khoảng 6.0-8.0 → tương thích với nhiều hệ sản phẩm. - Dạng hạt hoặc bột, có thể là dạng granulate/giảm bụi để thuận tiện xử lý. Ví dụ, dòng 185G (HDS) của Mansil là granules giảm bụi. - Ổn định hoá học: không cháy, không mùi — thuận lợi cho vận hành và lưu kho. |
| Ứng dụng: | Silica 185gr được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần cải thiện tính năng cơ lý, xử lý lưu biến hoặc tăng độ bám dính, cụ thể: - Công nghiệp cao su & lốp: dùng loại silica này như chất gia cường cho lốp xe, ống, gioăng cao su, đế giày, băng tải để tăng độ kéo, kháng xé, kháng mài mòn. Ví dụ sản phẩm ZEOSIL 185GR của Zeosil dùng cho ứng dụng lốp có khả năng cải thiện rolling resistance. - Công nghiệp vật liệu: kết hợp với cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp để cải thiện độ bền, tăng độ mài mòn, tăng chịu nhiệt, chống fatigue. - Công nghiệp đế giày, chi tiết cao su trong máy móc, vật liệu piston, ống, dây đai: vì silica giúp tăng độ cứng, kháng mài mòn và tăng tuổi thọ sản phẩm. - Ngành nhựa, vật liệu kỹ thuật và phụ gia sơn/keo: nơi cần chất độn có diện tích bề mặt lớn, khả năng hút dầu/phụ gia, cải thiện tính ổn định lưu biến - mặc dù đối với tiêu chuẩn này thì ứng dụng chính vẫn là cao su. |
| Bảo quản: | - Lưu kho sản phẩm trong kho khô, thoáng mát; tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Ví dụ tài liệu cho dòng Silica 185 ghi rõ “thành phẩm phải nằm trong kho thông thoáng, khô ráo, tránh mưa và ẩm”. - Đối với dạng bột mịn hoặc sản phẩm có bụi cao, cần sử dụng biện pháp phòng bụi (máy hút bụi, đóng gói kín) trong khu vực pha trộn. - Sản phẩm nên được bảo quản trong bao/phuy kín và nên sử dụng trong thời gian được khuyến nghị bởi nhà sản xuất. - Khi vận chuyển, nên tránh va đập mạnh, tránh nhiễm ẩm để duy trì tính chất kỹ thuật. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

