NHỰA SILICA KẾT TỦA ZJ-355GR

NHỰA SILICA KẾT TỦA ZJ-355GR

  • MEGA0002661
Tên sản phẩm: NHỰA SILICA KẾT TỦA ZJ-355GR
Bao gói:20kg/bao
Giới thiệu:

Silica Kết Tủa ZJ-355GR (Precipitated Silica) là dạng silic dioxide tổng hợp có độ tinh khiết cao, được sản xuất với công nghệ tiên tiến nhằm mang lại hiệu suất gia cường vượt trội cho các sản phẩm cao su.

Sản phẩm có hình dạng hạt trắng (white granule), độ sạch ≥97%, và được đóng gói tiêu chuẩn 20kg/bao, phù hợp cho bảo quản và vận chuyển công nghiệp.

Nhờ diện tích bề mặt riêng cao (160–190 m²/g)giá trị hấp thụ dầu DBP tối ưu (2.00–2.60 ml/g), ZJ-355GR giúp tăng độ bền cơ học, chống mài mòn, đồng thời giảm lực cản lăn và cải thiện độ bám đường ướt khi ứng dụng trong cao su lốp xe.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Hiệu suất gia cường cao: Cải thiện độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chịu mài mòn của cao su.

- Giảm lực cản lăn: Giúp lốp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn, đặc biệt trong các dòng lốp ô tô du lịch.

- Độ bám ướt tốt: Nâng cao độ an toàn khi di chuyển trên đường trơn ướt.

- Hạt trắng đồng nhất: Giúp cao su hoặc đế giày có độ trong suốt và bề mặt mịn đẹp.

- Tương thích đa dạng: Phù hợp với hầu hết các loại cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp.

Ứng dụng:

Silica ZJ-355GR được ứng dụng rộng rãi trong ngành cao su và sản xuất lốp xe, nhờ khả năng gia cường và cải thiện hiệu suất vượt trội:

- Lốp xe ô tô (Radial tire): Giảm lực cản lăn, tăng độ bám đường và tuổi thọ lốp.

- Cao su chịu mài mòn: Dùng cho sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao như băng tải, con lăn, ống cao su.

- Đế giày trong suốt (transparent soles): Tạo bề mặt bóng, trong và bền đẹp.

- Cao su kỹ thuật: Ứng dụng trong các sản phẩm cao su công nghiệp, phụ kiện xe, linh kiện máy móc.

Bảo quản:

- Bảo quản trong bao kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

- Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng cách.

- Đóng gói tiêu chuẩn: 20kg/bao hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Diện tích bề mặt (BET)

m²/g

160–190

Hàm lượng SiO₂

%

≥97

Độ mất nhiệt (105°C, 2h)

%

4.5–7.5

pH (dung dịch 5%)

6.0–8.0

Giá trị hấp thụ DBP

ml/g

2.00–2.60

Tỷ trọng đổ

g/cm³

0.22–0.32

Hàm lượng Fe₂O₃

mg/kg

≤500

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<