| Đặc tính: | - Khả năng nhũ hóa vượt trội: Giúp hòa trộn hiệu quả giữa dầu và nước, tạo dung dịch ổn định. - Tính bôi trơn cao: Giảm ma sát trong quá trình gia công nhựa và cao su, giúp sản phẩm mượt và dễ tạo hình. - Tính ổn định nhiệt và hóa học tốt: Giúp duy trì cấu trúc và tính năng của sản phẩm trong điều kiện khắc nghiệt. - Khả năng làm mềm và chống tĩnh điện: Giúp cải thiện cảm giác bề mặt vải, sản phẩm mỹ phẩm hoặc polymer. - Tương thích đa dạng: Dễ kết hợp với nhiều hệ dung môi, chất hoạt động bề mặt và polymer khác. |
| Thông số: | - Dạng sản phẩm: Bột mịn màu trắng, mùi béo nhẹ. - Độ pH: 10 – 11 (tính kiềm nhẹ đến trung bình). - Độ ẩm: ≤ 6%. - Điểm sôi: 359°C – 360°C. - Độ hòa tan: Tan trong nước nóng, không tan trong ete, chloroform và carbon disulfide. - Tính chất hóa học: Có khả năng tạo nhũ tương ổn định, giúp phân tán tốt các pha dầu – nước. |
| Ứng dụng: | Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:- Chất nhũ hóa & làm đặc: Potassium stearate giúp tạo độ đặc, ổn định kết cấu cho kem dưỡng, lotion, sữa rửa mặt, kem nền.- Chất làm mềm và giữ ẩm: Giúp làn da mềm mại, giảm khô rát và cải thiện độ ẩm tự nhiên.- Tạo bọt nhẹ nhàng: Trong dầu gội và sữa tắm, potassium stearate tạo lớp bọt mịn, giúp làm sạch mà không gây khô da hoặc tóc.Ngành công nghiệp thực phẩm:- Phụ gia nhũ hóa: Duy trì sự đồng nhất của các sản phẩm có chứa dầu và nước như bơ, kem, sốt, bánh kẹo chế biến.- Chất ổn định: Ngăn tách lớp, kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.Ngành nhựa và cao su:- Chất bôi trơn và chống dính khuôn: Giúp giảm ma sát trong quá trình ép khuôn, nâng cao hiệu suất sản xuất.- Chất ổn định nhiệt: Tăng khả năng chịu nhiệt, giảm biến màu và cải thiện độ bền cơ học cho sản phẩm nhựa.Ngành dệt may:- Chất làm mềm sợi: Giúp vải mềm hơn, giảm ma sát khi dệt và mang lại cảm giác dễ chịu khi sử dụng.- Chống tĩnh điện: Giảm bám bụi, tăng độ sạch và dễ bảo quản vải trong quá trình gia công.Ngành dược phẩm:- Tá dược: Sử dụng trong các viên nén hoặc viên nang, giúp ổn định cấu trúc và cải thiện khả năng phân rã.Các ứng dụng khác:- Chống thấm nước: Dùng trong xử lý giấy, tăng khả năng kháng nước và độ bền cơ học.- Sản xuất sơn & keo: Tăng độ bám dính, tính ổn định và khả năng chống ẩm cho lớp phủ. |
| Bảo quản: | - Điều kiện bảo quản: Giữ trong bao bì kín, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: Từ 5 – 35°C. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt; mang găng tay và khẩu trang khi thao tác. - Không để gần nguồn nhiệt hoặc hóa chất oxy hóa mạnh. |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

