PHỤ GIA POTASSIUM STEARATE

PHỤ GIA POTASSIUM STEARATE

  • MEGA0003008

Tên Sản Phẩm

 Phụ gia Potassium Sorbate

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/bao

Giới thiệu

Phụ gia Potassium Sorbate (kali stearat) là muối kali của axit stearic – một axit béo no có 18 nguyên tử carbon, thuộc nhóm xà phòng kim loại. Hợp chất này có công thức hóa học C₁₈H₃₅KO₂, khối lượng phân tử 322,6 g/mol và được biết đến với nhiều tên gọi khác như Potassium Octadecanoate, Octadecanoic Acid Potassium Salt, hay Steadan 300.

Potassium Stearate là chất rắn dạng bột mịn màu trắng, có mùi béo nhẹ đặc trưng, dễ phân tán trong nước nóng và có khả năng nhũ hóa, bôi trơn, ổn định tốt. Với tính đa dụng cao, hóa chất này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, nhựa – cao su và dệt may, đóng vai trò như phụ gia nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn và ổn định hệ phân tán.

Sản phẩm thường được cung cấp dạng bột mịn, đóng gói 25kg/bao, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Khả năng nhũ hóa vượt trội: Giúp hòa trộn hiệu quả giữa dầu và nước, tạo dung dịch ổn định.

- Tính bôi trơn cao: Giảm ma sát trong quá trình gia công nhựa và cao su, giúp sản phẩm mượt và dễ tạo hình.

- Tính ổn định nhiệt và hóa học tốt: Giúp duy trì cấu trúc và tính năng của sản phẩm trong điều kiện khắc nghiệt.

- Khả năng làm mềm và chống tĩnh điện: Giúp cải thiện cảm giác bề mặt vải, sản phẩm mỹ phẩm hoặc polymer.

- Tương thích đa dạng: Dễ kết hợp với nhiều hệ dung môi, chất hoạt động bề mặt và polymer khác.

Thông số:

- Dạng sản phẩm: Bột mịn màu trắng, mùi béo nhẹ.

- Độ pH: 10 – 11 (tính kiềm nhẹ đến trung bình).

- Độ ẩm: ≤ 6%.

- Điểm sôi: 359°C – 360°C.

- Độ hòa tan: Tan trong nước nóng, không tan trong ete, chloroform và carbon disulfide.

- Tính chất hóa học: Có khả năng tạo nhũ tương ổn định, giúp phân tán tốt các pha dầu – nước.

Ứng dụng:

Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

- Chất nhũ hóa & làm đặc: Potassium stearate giúp tạo độ đặc, ổn định kết cấu cho kem dưỡng, lotion, sữa rửa mặt, kem nền.

- Chất làm mềm và giữ ẩm: Giúp làn da mềm mại, giảm khô rát và cải thiện độ ẩm tự nhiên.

- Tạo bọt nhẹ nhàng: Trong dầu gội và sữa tắm, potassium stearate tạo lớp bọt mịn, giúp làm sạch mà không gây khô da hoặc tóc.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

- Phụ gia nhũ hóa: Duy trì sự đồng nhất của các sản phẩm có chứa dầu và nước như bơ, kem, sốt, bánh kẹo chế biến.

- Chất ổn định: Ngăn tách lớp, kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.

Ngành nhựa và cao su:

- Chất bôi trơn và chống dính khuôn: Giúp giảm ma sát trong quá trình ép khuôn, nâng cao hiệu suất sản xuất.

- Chất ổn định nhiệt: Tăng khả năng chịu nhiệt, giảm biến màu và cải thiện độ bền cơ học cho sản phẩm nhựa.

Ngành dệt may:

- Chất làm mềm sợi: Giúp vải mềm hơn, giảm ma sát khi dệt và mang lại cảm giác dễ chịu khi sử dụng.

- Chống tĩnh điện: Giảm bám bụi, tăng độ sạch và dễ bảo quản vải trong quá trình gia công.

Ngành dược phẩm:

- Tá dược: Sử dụng trong các viên nén hoặc viên nang, giúp ổn định cấu trúc và cải thiện khả năng phân rã.

Các ứng dụng khác:

- Chống thấm nước: Dùng trong xử lý giấy, tăng khả năng kháng nước và độ bền cơ học.

- Sản xuất sơn & keo: Tăng độ bám dính, tính ổn định và khả năng chống ẩm cho lớp phủ.

Bảo quản:

- Điều kiện bảo quản: Giữ trong bao bì kín, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

- Nhiệt độ lưu trữ lý tưởng: Từ 5 – 35°C.

- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt; mang găng tay và khẩu trang khi thao tác.

- Không để gần nguồn nhiệt hoặc hóa chất oxy hóa mạnh.

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<