PHỤ GIA TĂNG TRƠN ERUCAMIDE

PHỤ GIA TĂNG TRƠN ERUCAMIDE

  • MEGA0003009

Mô tả

Phụ gia Erucamide

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/bao

Giới thiệu sản phẩm

Phụ gia Erucamide là một chất bôi trơn và chống dính bề mặt (slip & anti-block agent) có nguồn gốc từ acid béo không bão hòa Erucic, thường được sử dụng trong các sản phẩm nhựa kỹ thuật như PE, PP, EVA, TPU, TPE, TEO,...

- Tên hóa học: (Z)-13-Docosenamide
- Công thức hóa học: CH₃(CH₂)₇CH=CH(CH₂)₁₁CONH₂
- Công thức phân tử: C₂₂H₄₃NO
- CAS No.: 112-84-5

Erucamide là amide mạch dài có độ tinh khiết cao, khả năng tương thích tốt với nhiều loại polyme, giúp giảm ma sát bề mặt, tăng độ bóng, chống dính và cải thiện khả năng gia công.

Sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc, đóng gói 25 kg/bao, đảm bảo tiêu chuẩn công nghiệp và thuận tiện cho vận chuyển, bảo quản.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính

- Độ tinh khiết cao, không chứa tạp chất gây ảnh hưởng đến bề mặt sản phẩm.

- Tác dụng trượt bề mặt mạnh: giúp giảm hệ số ma sát của màng nhựa, tăng độ bóng và giảm dính cuộn.

- Khả năng chống dính (anti-blocking) và chống tĩnh điện: giúp tách màng dễ dàng, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng màng mỏng.

- Ổn định nhiệt và bền hóa học: không bị phân hủy ở nhiệt độ gia công của PE, PP, EVA,…

-Tương thích cao: dùng được cho cả nhựa polyolefin và nhựa kỹ thuật, không ảnh hưởng đến màu sắc hoặc độ trong của sản phẩm.

- Tăng hiệu suất sản xuất: giảm lực kéo, giảm mài mòn thiết bị, tăng tốc độ đùn.

- Cải thiện bề mặt sản phẩm: bóng, sáng, chống dính và dễ tách khuôn.

- An toàn & thân thiện môi trường: không chứa kim loại nặng, halogen hay dung môi độc hại.

- Phù hợp cho ứng dụng thực phẩm (nếu dùng loại grade đạt tiêu chuẩn FDA hoặc EU).

Thông Số

- Ngoại quan: Màu trắng, dạng hạt hoặc bột.

- Điểm nóng chảy: 76-85ºC

- Hàm lượng amide: ≥ 98%

- Giá trị axit (mgKOH/g): ≤ 0.6

- Màu (Gardner): ≤ 2

Ứng dụng

Phụ gia Erucamide được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, cao su và vật liệu kỹ thuật, cụ thể như:

Trong ngành nhựa

- Polyethylene (PE), Polypropylene (PP):
Làm chất trượt (slip agent) giúp giảm ma sát bề mặt, chống dính màng khi cuộn, dễ mở màng.

- Dùng trong màng bao bì, túi nilon, màng thực phẩm, màng co,...

EVA, TPU, TPE, TEO:
- Cải thiện độ bóng, bề mặt mịn và sáng hơn.

- Giúp vật liệu có khả năng gia công tốt hơn, không bám khuôn.

Nhựa kỹ thuật (ABS, PA, PC):
- Dùng làm chất bôi trơn nội và ngoại, tăng khả năng chảy của nhựa, giảm nhiệt trong quá trình ép phun.

Trong cao su & composite

- Giúp giảm ma sát giữa các bề mặt, tạo hiệu ứng chống dính khuôn, hỗ trợ quá trình cán, ép hoặc lưu hóa.

- Dùng làm chất làm phẳng (surface modifier) giúp sản phẩm có bề mặt bóng, đẹp và giảm hiện tượng bám bụi.

Trong sản phẩm đặc biệt

- Dùng làm phụ gia trong sợi tổng hợp, masterbatch, hạt màu (color masterbatch).

- Ứng dụng trong sơn phủ, mực in để tạo bề mặt mịn, giảm năng lượng bề mặt.

Bảo quản

- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

- Giữ kín bao bì sau khi mở để tránh hút ẩm hoặc bụi bẩn.

- Nhiệt độ lưu kho lý tưởng: 5 – 35 °C.

- Hạn sử dụng: tối thiểu 12 tháng kể từ ngày sản xuất khi bảo quản đúng điều kiện.

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<