Đặc tính | - Là muối của sorbic acid, không màu hoặc bột kết tinh, không mùi hoặc có mùi nhẹ - Được dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm, giúp làm giảm nguy cơ gây bệnh truyền qua thực phẩm mà không ảnh hưởng đến màu sắc hay hương vị - Dạng bột trắng mịn, dễ hòa tan, tương thích với hầu hết thực phẩm và nguyên liệu khác. - Ổn định ở nhiệt độ thường, nhưng có thể bị oxy hóa nhẹ trong không khí ẩm. - Là chất bảo quản phổ dụng, hiệu quả cao ở pH ≤ 6.5, không gây độc hại hoặc dị ứng. - Màu sắc: bột trắng - Hàm lượng (%): 99.0 – 101.0 - Độ chua (%): ≤1.0 - Hàm lượng nước (%): ≤1.0 - Hiệu quả kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ, giúp kéo dài hạn sử dụng thực phẩm. |
Ứng dụng | a. Ngành thực phẩm:Dùng làm Phụ gia bảo quản thực phẩm tự nhiên cho: - Bánh mì, bánh ngọt, mì sợi, nước sốt, đồ uống, phô mai, bơ, sữa chua, trái cây sấy, mứt, rượu vang và đồ hộp. - Ức chế nấm men và vi sinh vật, giúp kéo dài hạn sử dụng mà không ảnh hưởng đến mùi vị và cấu trúc sản phẩm. Được ưa chuộng nhờ tính an toàn và không tạo vị đắng như các chất bảo quản tổng hợp khác. b. Ngành mỹ phẩm:Là chất bảo quản kháng khuẩn nhẹ, dùng trong kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, nước hoa, son môi, giúp ngăn ngừa nấm mốc và tăng độ bền sản phẩm. c. Ngành dược phẩm & y tế:Sử dụng làm chất bảo quản cho thuốc mỡ, siro, dung dịch uống và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Dễ tương thích với các hoạt chất khác mà không gây biến đổi dược tính. d. Ngành công nghiệp khác:Dùng trong sản xuất thuốc lá, nhựa, cao su và nhựa thông như chất ức chế vi sinh và chất ổn định. |
Bảo quản | - Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (khi bao bì còn nguyên vẹn). - Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, không để gần hóa chất độc hại, hàng có mùi hoặc dễ bay hơi. Lưu ý: Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm vì dễ bị oxy hóa và đổi màu. |
An toàn | Phụ gia Potassium Sorbate được xem là an toàn và không độc hại, tuy nhiên trong quá trình thao tác: - Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. - Trang bị găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và quần áo bảo hộ khi làm việc. |
Thông số kỹ thuật
Ngoại quan | Bột trắng hoặc tinh thể trắng |
Hàm lượng (Assay, %) | 99.0 – 101.0 |
Kiềm tính (tính theo K₂CO₃, %) | ≤ 1.0 |
Độ acid (tính theo Axit Sorbic, %) | ≤ 1.0 |
Hàm lượng Aldehyde (theo Formaldehyde, %) | ≤ 0.1 |
Hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb, mg/kg) | ≤ 10 |
Arsenic (As, mg/kg) | ≤ 2.0 |
Chì (Pb, mg/kg) | ≤ 2.0 |
Thủy ngân (Hg, mg/kg) | ≤ 1.0 |
Hao hụt khối lượng sau sấy (%) | ≤ 1.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<

