ProFlame PNPO

  • MEGA0002671
Tên sản phẩm: ProFlame PNPO
Bao gói:25kg/bao
Giới thiệu:

ProFlame PNPOchất chống cháy không halogen thế hệ mới, hoạt động theo cơ chế hiệp đồng Phosphorus – Nitrogen (P/N).

Khi được gia công trong nhựa polyolefin (PP, PE, EVA, TPE, v.v.), PNPO tạo lớp bọt carbon bảo vệ bề mặt polymer, giúp ngăn truyền nhiệt, giảm oxy tiếp xúc, và chống nhỏ giọt khi cháy – mà không tạo khí halogen độc hại.

Sản phẩm có độ ổn định nhiệt cao, khả năng phân tán tốt, không di trú, phù hợp cho ép phun, đùn nhựa, sản xuất linh kiện điện, ô tô, thiết bị điện dân dụng.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Không chứa halogen – thân thiện môi trường.

- Hiệu quả chống cháy cao, đạt chuẩn UL-94 V-0 / 5VA.

- Ổn định nhiệt tốt, không di trú trong nhựa.

- Tạo lớp bọt carbon bảo vệ, giảm cháy lan & chống nhỏ giọt.

- Phù hợp với nhiều hệ nhựa nhiệt dẻo.

Ứng dụng:

ProFlame PNPO được thiết kế đặc biệt cho nhựa polyolefincao su kỹ thuật, mang lại khả năng chống cháy cấp cao UL-94 V-0.

????Ứng dụng tiêu biểu:

- Nhựa PP, PE, EVA, TPE trong ép phun & ép đùn.

- Linh kiện điện – điện tử: ổ cắm, vỏ thiết bị, bảng điện.

- Ngành ô tô: phụ kiện nội thất, bộ phận cách nhiệt.

- Vật liệu xây dựng & cáp điện: yêu cầu tính chống cháy và cách điện cao.

????Khả năng chống cháy vượt trội:

- Đạt UL-94 V0 ở độ dày 1.5mm và 3.0mm.

- Chỉ số oxy (LOI) đạt 34% khi dùng 25% trong PP.

- Đạt chuẩn GWIT 850°C (3.0mm) với 30% PNPO trong PP.

Hướng dẫn gia công:

Để đạt hiệu quả tối ưu, cần lưu ý:

- Nhiệt độ đùn < 230°C để tránh phân hủy.

- Duy trì hút chân không nhẹ trong quá trình đùn.

- Chọn resin nền có MFR phù hợp, tránh dùng filler quá nhiều (giảm hiệu quả chống cháy).

- PNPO không chứa chất chống nhỏ giọt, nên cần bổ sung thêm phụ gia tương ứng.

- Khuyến nghị dùng 0.1–0.5% chất chống oxy hóa đi kèm.

Bảo quản:

- Bao bì: 25 kg/bao kraft có lót PE.

- Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm & ánh nắng trực tiếp.

- Không thuộc hàng nguy hiểm, xử lý theo hướng dẫn MSDS.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Ngoại quan

Bột trắng, chảy tự do

Hàm lượng Nitơ (N)

%

≥ 18.3

Hàm lượng Phospho
(tính theo P₂O₅)

%

≥ 21.5

Nhiệt độ phân hủy

°C

≥ 270

Kích thước hạt trung bình

µm

10–15

Độ ẩm

%

≤ 0.40

Tỷ trọng

g/cm³

1.6 – 1.8

Độ tan trong nước (25°C)

g/100mL H₂O

≤ 0.80

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<