SILIC KẾT TỦA ZJ-2115MP

SILIC KẾT TỦA ZJ-2115MP

  • MEGA0002668
Tên sản phẩm: SILIC KẾT TỦA ZJ-2115MP
Bao gói:20 kg/bao hoặc bao jumbo FIBC < 1000 kg
Giới thiệu:

Silic Kết Tủa ZJ-2115MP (Precipitated Silica) là dòng silica phân tán cao (Highly Dispersible Silica – HDS)diện tích bề mặt BET khoảng 165 m²/g, được phát triển chuyên biệt cho hợp chất cao su hiệu suất cao trong lốp xe du lịch.

Nhờ khả năng phân tán vượt trội so với các loại silica thông thường, ZJ-2115MP mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ bền mài mòn, độ bám đường ướt và điện trở lăn thấp, giúp tăng hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu cho lốp xe.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Khả năng phân tán cao: Giúp cải thiện đáng kể độ đồng đều và hiệu suất của hợp chất cao su.

- Tăng độ bền mài mòn: Giảm hao mòn mặt gai, kéo dài tuổi thọ lốp.

- Giảm điện trở lăn: Hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với các dòng “Green Tire” – lốp thân thiện môi trường.

- Tăng độ bám ướt: Cải thiện khả năng bám đường trong điều kiện mưa, tăng an toàn khi vận hành.

- Độ tinh khiết cao: Hàm lượng SiO₂ ≥ 97%, tạp chất kim loại thấp (Fe ≤ 400 ppm).

Ứng dụng:

Silic ZJ-2115MP được thiết kế tối ưu cho các hợp chất lốp xe hiệu suất cao, với các ứng dụng điển hình như:

- Lốp xe du lịch cao cấp: Giúp đạt hiệu suất “3E” – Excellent Abrasion, Energy Saving, and Enhanced Wet Grip.

- Cao su chịu mài mòn cao: Dùng trong đế giày, con lăn, phụ tùng công nghiệp.

- Hợp chất cao su kỹ thuật: Nâng cao độ bền cơ học và khả năng chống nứt.

Bảo quản:

- Đóng gói tiêu chuẩn: 20 kg/bao hoặc bao jumbo FIBC < 1000 kg (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu).

- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Ngoại quan

Bột trắng dạng vi cầu (Micro-Pearl)

Diện tích bề mặt N₂ (BET)

m²/g

165 ± 15

Diện tích bề mặt CTAB

m²/g

160 ± 15

Hàm lượng Silica

%

≥ 97

Mất nhiệt ở 105°C (2h)

%

4.5 – 7.5

Mất nung ở 1000°C (2h)

%

≤ 6.0

pH (5%)

6.0 – 7.5

Hấp thụ DBP

ml/100g

225 – 265

Tỷ trọng đổ (Pour Density)

g/l

210 – 250

Độ dẫn điện (4%)

μS/cm

≤ 1200

Cặn sàng >150 μm

%

≥ 85

Hàm lượng Fe tổng

ppm

≤ 400

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<