Đặc tính: | - Cải thiện độ bám dính giữa cao su và chất độn vô cơ (silica, carbon black) - Tăng cường độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn - Giảm độ sinh nhiệt và tổn thất năng lượng (low heat build-up) - Tối ưu khả năng phân tán và gia công trong quá trình trộn cao su - Giúp kiểm soát quá trình lưu hóa nhờ hàm lượng lưu huỳnh ổn định |
Ứng dụng: | Sulfur Silane RSI B được sử dụng rộng rãi trong các công thức cao su có chứa silica hoặc carbon black, đặc biệt trong:
Sản phẩm phù hợp cho hệ thống lưu hóa bằng lưu huỳnh, giúp tăng cường liên kết hóa học giữa cao su và chất độn, từ đó cải thiện đáng kể tính năng cơ học của thành phẩm. |
Bảo quản: | - Bảo quản trong bao PE kín, tránh ẩm, ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, khô ráo và thoáng khí. - Không để gần chất oxy hóa mạnh hoặc dung môi dễ bay hơi. |
*Thông số kỹ thuật:
Ngoại quan | Dạng hạt đen nhỏ |
Hàm lượng lưu huỳnh tổng (%) | 11.0 – 13.0 |
Hàm lượng tro (%) | 11.0 – 12.0 |
Độ bay hơi (Heating loss, %) | ≤ 2.0 |
Hàm lượng chất không tan trong butanone (%) | 49.0 – 55.0 |
Thành phần | TESPT + Carbon Black N330 (1:1) |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<