TÁC NHÂN GHÉP SILANE CHỨA LƯU HUỲNH CHO CAO SU RSI B

TÁC NHÂN GHÉP SILANE CHỨA LƯU HUỲNH CHO CAO SU RSI B

  • MEGA0002727
Tên sản phẩm: TÁC NHÂN GHÉP SILANE CHỨA LƯU HUỲNH CHO CAO SU RSI B
Đóng gói:

25 kg/bao PE, hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Giới thiệu:

Sulfur Silane RSI Bhỗn hợp của Bis(γ-triethoxysilylpropyl) tetrasulfide (TESPT)Carbon Black N330 theo tỷ lệ 1:1.

Sản phẩm có dạng hạt đen nhỏ, chứa hàm lượng lưu huỳnh tổng từ 11 – 13%, được thiết kế đặc biệt để tăng độ liên kết giữa chất độn vô cơ và cao su, đồng thời nâng cao tính cơ lý, độ bền mài mòn và độ bám dính trong vật liệu cao su kỹ thuật.

Nhờ sự kết hợp giữa silane hoạt tính và than đen, Sulfur Silane RSI B giúp cải thiện đồng thời tính chất cơ học và khả năng gia công của hỗn hợp cao su, đặc biệt trong các ứng dụng lốp xe, băng tải, và sản phẩm cao su kỹ thuật cao.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

Đặc tính:

- Cải thiện độ bám dính giữa cao su và chất độn vô cơ (silica, carbon black)

- Tăng cường độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn

- Giảm độ sinh nhiệt và tổn thất năng lượng (low heat build-up)

- Tối ưu khả năng phân tán và gia công trong quá trình trộn cao su

- Giúp kiểm soát quá trình lưu hóa nhờ hàm lượng lưu huỳnh ổn định

Ứng dụng:

Sulfur Silane RSI B được sử dụng rộng rãi trong các công thức cao su có chứa silica hoặc carbon black, đặc biệt trong:

  • Sản xuất lốp xe hiệu suất cao (High Performance Tires)

  • Cao su kỹ thuật cho băng tải, dây curoa, ống dẫn, miếng đệm

  • Sản phẩm cao su – nhựa composite yêu cầu độ bám dính cao

  • Công thức cao su có chứa chất độn vô cơ như silica, CaCO₃, clay

Sản phẩm phù hợp cho hệ thống lưu hóa bằng lưu huỳnh, giúp tăng cường liên kết hóa học giữa cao su và chất độn, từ đó cải thiện đáng kể tính năng cơ học của thành phẩm.

Bảo quản:

- Bảo quản trong bao PE kín, tránh ẩm, ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, khô ráo và thoáng khí.

- Không để gần chất oxy hóa mạnh hoặc dung môi dễ bay hơi.

 

*Thông số kỹ thuật:

Ngoại quan

Dạng hạt đen nhỏ

Hàm lượng lưu huỳnh tổng (%)

11.0 – 13.0

Hàm lượng tro (%)

11.0 – 12.0

Độ bay hơi (Heating loss, %)

≤ 2.0

Hàm lượng chất không tan trong butanone (%)

49.0 – 55.0

Thành phần

TESPT + Carbon Black N330 (1:1)

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<