TÁC NHÂN LIÊN KẾT LƯU HUỲNH SILANE Si-17

TÁC NHÂN LIÊN KẾT LƯU HUỲNH SILANE Si-17

  • MEGA0002733
Tên sản phẩm: TÁC NHÂN LIÊN KẾT LƯU HUỲNH SILANE Si-17
Đóng gói:

- 25 kg/thùng nhựa PE, 200 kg/phuy thép, hoặc 1000 kg/IBC tùy yêu cầu khách hàng.

Giới thiệu:

Sulfur Silane Si-17tác nhân liên kết chứa lưu huỳnh được sử dụng phổ biến trong cao su gia cường silica, lốp xe tiết kiệm nhiên liệu, vật liệu composite và sản phẩm kỹ thuật cao.

Sản phẩm thuộc nhóm silane đa chức năng, có khả năng phản ứng đồng thời với pha vô cơ (silica, oxit kim loại)pha hữu cơ (mạch polymer cao su), giúp nâng cao độ bền cơ học, giảm sinh nhiệt và tăng tuổi thọ sản phẩm

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt, hòa tan tốt trong alcohol, xeton và dung môi thơm.

- Chứa chuỗi lưu huỳnh hoạt tính, giúp tạo cầu nối hóa học giữa silica và polymer cao su (NR, SBR, BR, EPDM...).

- Giúp giảm độ sinh nhiệt, cải thiện độ bền kéo và độ mài mòn, đồng thời tăng khả năng phân tán silica trong cao su.

- Tối ưu hóa cho công thức lốp xanh (green tire), giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải CO₂.

- Có thể thay thế cho Silane Si-69 / TESPT trong hầu hết các ứng dụng kỹ thuật.

Ứng dụng:

- Sulfur Silane Si-17 được sử dụng rộng rãi trong:

- Cao su gia cường silica cho lốp xe ô tô, xe tải nhẹ, băng tải và đế giày cao cấp.

- Sản phẩm cao su kỹ thuật: con lăn, ống cao su, dây curoa, vật liệu chống rung.

- Nhựa composite và sơn phủ chức năng: tăng độ bám dính giữa bề mặt vô cơ và nhựa nền.

- Ngành keo dán và vật liệu chống thấm: tăng cường liên kết hóa học và độ bền môi trường.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp.

- Tránh tiếp xúc với hơi ẩm để hạn chế thủy phân.

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện.

 

*Thông số kỹ thuật:

 

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Trạng thái ở 25°C

Chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt

Màu sắc (Pt-Co)

Đạt yêu cầu (vàng trong suốt)

Tổng hàm lượng lưu huỳnh (%)

%

22.7 ± 0.8

Hàm lượng clo (%)

%

≤ 0.4

Tỷ trọng (25°C/25°C)

1.08–1.09

Điểm chớp cháy (°C)

°C

≥ 100

Chiều dài trung bình mạch lưu huỳnh

3.6–3.9

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<