TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE KH-570

TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE KH-570

  • MEGA0002734
Tên sản phẩm: TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE KH-570
Đóng gói:

- 25 kg/thùng nhựa PE hoặc 200 kg/phuy thép.

Giới thiệu:

Silane KH-570tác nhân liên kết silane gốc methacryloxy có độ tinh khiết cao, được sử dụng rộng rãi trong cao su, nhựa, sơn phủ, keo dán và vật liệu composite.

Sản phẩm có khả năng tăng cường độ bám dính giữa bề mặt vô cơ (như silica, thủy tinh, kim loại)vật liệu hữu cơ (polyester, epoxy, acrylic, PU...), giúp nâng cao độ bền cơ học, khả năng kháng ẩm và độ ổn định nhiệt của sản phẩm cuối.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Chất lỏng trong suốt, không màu, dễ hòa tan trong alcohol, xeton, dung môi thơm và este hữu cơ.

- Dễ thủy phân tạo nhóm Si–OH hoạt tính trong môi trường có độ pH 4–5, giúp tăng cường liên kết với bề mặt vô cơ.

- Tương thích tốt với nhựa polyester không no, epoxy, acrylic, polyurethane, v.v.

- Cải thiện độ bền kéo, độ bền va đập, kháng nước và kháng thời tiết cho sản phẩm.

- Giúp tăng độ phân tán và kết dính của chất độn vô cơ trong hệ polymer.

Ứng dụng:

- Silane KH-570 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

- Cao su và nhựa gia cường silica: tăng độ bám dính và cải thiện tính cơ học.

- Nhựa polyester không no & nhựa epoxy: tăng khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm và độ bền lâu dài.

- Sơn phủ & keo dán: cải thiện độ bám dính lên kính, kim loại và vật liệu vô cơ.

- Sợi thủy tinh và composite: dùng làm chất xử lý bề mặt sợi hoặc tác nhân liên kết trong hệ nhựa.

- Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: như keo dán gạch, sơn chống thấm và vữa polymer cải tiến.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng khí, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

- Thời hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Trạng thái ở 25°C

Chất lỏng trong suốt, không màu

Màu sắc (Pt-Co)

0 – 70

Độ tinh khiết (%)

%

≥ 98.0

Tỷ trọng (25°C/25°C)

1.040 – 1.050

Chỉ số khúc xạ (nD25)

1.4286 – 1.4300

Điểm sôi (760 mmHg)

°C

255

Điểm chớp cháy

°C

108

IR Scan

Phù hợp tiêu chuẩn

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<