TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG Si 172

TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG Si 172

  • MEGA0002730
Tên sản phẩm: TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG Si 172
Đóng gói:

- 25 kg/thùng nhựa PE hoặc 200 kg/phuy thép.

Giới thiệu:

Silane SG Si 172tác nhân liên kết silane có độ tinh khiết cao, được sản xuất bởi Nanjing Shuguang Silane Chemical Co., Ltd. (Trung Quốc).

Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cao su, nhựa, sơn phủ và vật liệu composite nhằm tăng cường độ bám dính giữa chất độn vô cơ (như silica, canxi cacbonat) và polymer nền.

Với cấu trúc chứa nhóm vinyl hoạt tínhnhóm methoxyethoxy linh động, SG Si 172 mang lại độ tương thích tuyệt vời, cải thiện cơ lý tính và khả năng kháng ẩm cho sản phẩm cuối cùng.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Tăng cường độ bám dính giữa bề mặt chất độn vô cơ (silica, mica, canxi cacbonat, sợi thủy tinh) và nhựa polymer.

- Cải thiện cơ tính và khả năng kháng ẩm của sản phẩm cao su, nhựa, composite.

- Tăng độ bền cơ học, độ đàn hồi và khả năng chịu môi trường.

- Dễ phối trộn, tương thích với nhiều loại polymer như EPDM, NR, SBR, EVA, PE, PP, và các loại sơn phủ, keo dán.

- Giảm hiện tượng phân tách, cải thiện độ phân tán của chất độn trong hệ polymer.

 

Ứng dụng:

- Silane SG Si 172 được sử dụng rộng rãi trong:

- Cao su chứa silica: như lốp xe tiết kiệm nhiên liệu, băng tải, ống dẫn cao su, tấm đệm kỹ thuật.

- Nhựa và vật liệu composite: cải thiện độ bền kéo, bám dính và tính kháng ẩm.

- Sơn, keo và chất phủ: tăng cường độ bám dính với bề mặt kim loại, thủy tinh và vật liệu vô cơ.

- Sợi thủy tinh, bột khoáng, silica hoạt tính: giúp tăng độ kết dính và độ bền cơ học.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Đặt ở nơi mát, khô, thoáng khí, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

- Tối đa 12 tháng kể từ ngày sản xuất khi được bảo quản đúng điều kiện.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Trạng thái ở 25°C

Chất lỏng trong suốt (Clear Liquid)

Màu sắc (Pt-Co)

≤ 30

Độ tinh khiết (%)

≥ 98

Tỷ trọng (25/25°C)

1.037

Chỉ số khúc xạ (25°C)

1.427

Độ nhớt (cSt)

2.2

Điểm chớp cháy (°F)

>198

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<