Đặc tính: | - Chất lỏng không màu, trong suốt, hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, hydrocacbon thơm, este... - Tăng cường độ bám dính và độ bền kéo, cải thiện tính chống ẩm và độ ổn định môi trường của sản phẩm cuối. - Tương thích tuyệt vời với các loại nhựa và polymer có chứa nhóm chức như epoxy, polyester, acrylic, urethane và cao su. |
Ứng dụng: | Silane SG-Si 174 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: - Vật liệu composite: tăng độ kết dính giữa sợi thủy tinh và nhựa nền. - Nhựa acrylic và polyester: giúp tăng tính bền nhiệt và khả năng chống lão hóa. |
Bảo quản: | - Điều kiện lưu trữ: Nơi mát, khô, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. - Đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh thủy phân. - 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kiểm tra | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn |
Trạng thái ở 25°C | – | Chất lỏng trong suốt (Clear Liquid) |
Màu sắc (Pt-Co) | – | 0 – 70 |
Độ tinh khiết (%) | – | ≥ 98.0 |
Mật độ tương đối (25/25°C) | – | 1.040 – 1.050 |
Nhiệt độ sôi (760 mmHg) | °C | 255 |
Chỉ số khúc xạ (nD25) | – | 1.4286 – 1.4300 |
Điểm chớp cháy (°C) | – | 108 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<