TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG-Si 174

TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG-Si 174

  • MEGA0002731
Tên sản phẩm: TÁC NHÂN LIÊN KẾT SILANE SG-Si 174
Đóng gói:

25 kg/thùng nhựa PE hoặc 200 kg/phuy thép tiêu chuẩn.

Giới thiệu:

Silane SG-Si 174tác nhân liên kết silane chuyên dùng trong các hệ vật liệu composite, cao su, nhựa, sơn và keo dán, giúp tăng cường độ bám dính và cải thiện độ bền cơ học giữa pha hữu cơ và vô cơ.

Sản phẩm được sản xuất bởi Nanjing Shuguang Silane Chemical Co., Ltd. (Trung Quốc), có độ tinh khiết cao, tương thích tốt với nhiều polymer khác nhau như polyester, epoxy, acrylic, và cao su tự nhiên.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

Đặc tính:

- Chất lỏng không màu, trong suốt, hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, hydrocacbon thơm, este...

- Thủy phân nhanh trong nước, đặc biệt ở pH 4–5, tạo thành các nhóm Si–OH hoạt động cao giúp liên kết bền với vật liệu vô cơ.

- Tăng cường độ bám dính và độ bền kéo, cải thiện tính chống ẩm và độ ổn định môi trường của sản phẩm cuối.

- Tương thích tuyệt vời với các loại nhựa và polymer có chứa nhóm chức như epoxy, polyester, acrylic, urethane và cao su.

Ứng dụng:

Silane SG-Si 174 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

- Vật liệu composite: tăng độ kết dính giữa sợi thủy tinh và nhựa nền.

- Cao su và nhựa kỹ thuật: cải thiện độ bền cơ học, giảm độ hút ẩm.

- Sơn phủ, keo dán và chất trám khe (sealant): nâng cao độ bám dính trên bề mặt kim loại, thủy tinh, gốm, nhựa.

- Nhựa acrylic và polyester: giúp tăng tính bền nhiệt và khả năng chống lão hóa.

Bảo quản:

- Điều kiện lưu trữ: Nơi mát, khô, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.

- Đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh thủy phân.

- 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu bảo quản đúng điều kiện.

 

*Thông số kỹ thuật:

Chỉ tiêu kiểm tra

Đơn vị

Giá trị tiêu chuẩn

Trạng thái ở 25°C

Chất lỏng trong suốt (Clear Liquid)

Màu sắc (Pt-Co)

0 – 70

Độ tinh khiết (%)

≥ 98.0

Mật độ tương đối (25/25°C)

1.040 – 1.050

Nhiệt độ sôi (760 mmHg)

°C

255

Chỉ số khúc xạ (nD25)

1.4286 – 1.4300

Điểm chớp cháy (°C)

108

 

>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<