Đặc tính: | - Dạng rắn, có mùi nhẹ đặc trưng, không độc hại. - Tan tốt trong benzen, toluen, chloroform, carbon disulfide, methylene chloride, acetone và ethyl acetate. - Không tan trong nước, cồn, acid hoặc kiềm loãng. - Ổn định lâu dài trong điều kiện bảo quản bình thường. - Tốc độ lưu hóa nhanh, hiệu quả cao khi dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với thiuram, guanidine, dithiocarbamate. - Không nở, giúp bề mặt sản phẩm hoàn thiện mịn đẹp. - Độ bền kéo và độ giãn dài cao cho sản phẩm cao su. - Ít gây ô nhiễm màu, phù hợp cho sản phẩm đen hoặc không trắng. - Thích hợp cho nhiều loại cao su: NR, IR, SBR, NBR, EPDM và cao su tái sinh. |
Ứng dụng: | SUNSINE CBS được sử dụng rộng rãi trong: - Sản xuất lốp xe (tire tread, sidewall, inner tube). - Băng tải, dây curoa, ống dẫn cao su, dây cáp điện. -Giày dép, đế giày và các sản phẩm cao su đen kỹ thuật. - Xúc tiến nhanh và thích hợp cho NR, IR, SBR, NBR, HR và EDPM. ⚠️ Lưu ý: Do sản phẩm có vị đắng sau lưu hóa, không khuyến nghị dùng trong sản phẩm tiếp xúc thực phẩm hoặc đồ uống. |
Bảo quản: | - Bao bì: 20kg hoặc 25kg/bao kraft, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng. - Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. - Thời hạn sử dụng: 6 tháng kể từ ngày sản xuất trong điều kiện bảo quản tiêu chuẩn. |
*Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Giá trị / Yêu cầu |
Tên viết tắt: | CBS |
Tên hóa học: | N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide |
CAS No.: | 95-33-0 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật: | HG/T 2096-2006 |
Hình dạng: | Bột hoặc hạt màu trắng xám đến vàng nhạt |
Điểm nóng chảy ban đầu (°C, min): | 97.0 |
Mất khối lượng khi nung (%, max): | 0.30 |
Hàm lượng tro (%, max): | 0.30 |
Amin tự do (%, max): | 0.50 |
Không tan trong methanol (%, max): | 0.50 |
Cặn trên rây 150 μm (%, max): | 0.05 |
Độ bền hạt (N, max): | 1.0 |
>> Xem ngay các loại hóa chất ngành cao su tốt nhất trên thị trường <<