PHỤ GIA POTASSIUM STEARATE

Tên Sản Phẩm

 Phụ gia Potassium Sorbate

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/bao

Giới thiệu

Phụ gia Potassium Sorbate (kali stearat) là muối kali của axit stearic – một axit béo no có 18 nguyên tử carbon, thuộc nhóm xà phòng kim loại. Hợp chất này có công thức hóa học C₁₈H₃₅KO₂, khối lượng phân tử 322,6 g/mol và được biết đến với nhiều tên gọi khác như Potassium Octadecanoate, Octadecanoic Acid Potassium Salt, hay Steadan 300.

Potassium Stearate là chất rắn dạng bột mịn màu trắng, có mùi béo nhẹ đặc trưng, dễ phân tán trong nước nóng và có khả năng nhũ hóa, bôi trơn, ổn định tốt. Với tính đa dụng cao, hóa chất này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, nhựa – cao su và dệt may, đóng vai trò như phụ gia nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn và ổn định hệ phân tán.

Sản phẩm thường được cung cấp dạng bột mịn, đóng gói 25kg/bao, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CAO SU CHLOMOBUTYL 1066

Tên Sản Phẩm

 Cao su Chlomobutyl 1066

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Cao su Chlomobutyl 1066 – tên thương mại thường là Exxon™ Chlorobutyl 1066 – là loại cao su halobutyl được sản xuất từ copolymer hóa giữa isobutylene và isoprene, sau đó được clo hóa để tăng chức năng. 

Sản phẩm có xuất xứ từ thương hiệu ExxonMobil và được phân phối rộng rãi trong thị trường châu Á – Thái Bình Dương, có định dạng các bale màu trắng tới vàng nhạt. 

Với đặc tính khí không thấm, chịu ozone tốt, độ bền mỏi uốn cao và độ tương thích với các cao su khác, Chlorobutyl 1066 là sự lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng như lót trong lốp, nút cao su y tế, chi tiết công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

PHỤ GIA CHỐNG CHÁY ZINC STANNATE (ZnSnO₃)

Tên Sản Phẩm

 Phụ gia chống cháy ZnSnO3 (Zinc Stannate)

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Phụ gia chống cháy Zinc Stannate là hợp chất vô cơ có công thức chính ZnSnO₃ (CAS 12036-37-2) — một loại phụ gia chống cháy và ức khói được sử dụng rộng rãi trong nhựa kỹ thuật, composite và các ứng dụng đòi hỏi an toàn cháy. 

So với các phụ gia chống cháy truyền thống như antimony trioxide (Sb₂O₃), Zinc Stannate được đánh giá là lựa chọn thân thiện hơn với môi trường, ít độc hơn, đồng thời phù hợp với các hệ nhựa halogen-free (không chứa halogen) và composite kỹ thuật cao.

Sản phẩm thường ở dạng bột trắng, đóng gói theo bao/đóng thùng, như 25 kg/bao tiêu chuẩn từ nhiều nhà cung cấp. 

Zinc Stannate phù hợp với nhu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn chống cháy, hạn chế khói và khí độc phát sinh trong vật liệu composite ngành công nghiệp, ô tô, điện – điện tử và xây dựng.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

PASTE MÀU CHO COMPOSITE

Tên Sản Phẩm

Paste màu cho composite

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Paste màu cho composite là dạng màu pha sẵn (color paste) được thiết kế chuyên dụng để phối trộn vào hệ nhựa composite như nhựa polyester không no (UPR), nhựa vinyl ester (VE), nhựa epoxy và gelcoat. 

Sản phẩm thường ở dạng sệt/hạt đặc, dễ phân tán, giúp tạo màu sắc đồng đều, bền màu và phù hợp với các chi tiết composite đòi hỏi thẩm mỹ cao như tấm panel, vỏ tàu, chi tiết nội/ngoại thất, FRP,…

Tại Việt Nam, nhiều nhà cung cấp đưa ra dòng paste màu “cao cấp” với khả năng tương thích tốt và ổn định màu.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

GELCOAT CHO COMPOSITE

Tên Sản Phẩm

Gelcoat cho Composite

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Gelcoat là lớp phủ bề mặt chuyên dụng cho vật liệu composite gia cố sợi thủy tinh hoặc sợi các loại. Theo định nghĩa, “gelcoat is a material used to provide a high-quality finish on the visible surface of a fibre-reinforced composite”. 

Gelcoat thường là nhựa nhiệt rắn như nhựa polyester không no hoặc nhựa epoxy/ước lượng hoặc nhựa vinyl ester, được áp dụng lên khuôn hoặc sản phẩm trước khi hoặc khi sản phẩm chính được đúc.

 Lớp gelcoat không chỉ mang tính thẩm mỹ (màu sắc, bóng, đồng đều) mà còn bảo vệ cấu trúc composite bên dưới khỏi tia UV, ẩm, hóa chất và mài mòn.

 

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA VINYL ESTER

Tên Sản Phẩm

NHỰA VINYL ESTER

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Nhựa Vinyl Ester (Vinyl Ester Resin, viết tắt VE) là loại nhựa nhiệt rắn được tạo thành từ phản ứng ester hóa giữa nhựa epoxy (hoặc epoxy-novolac) với acid acrylic hoặc methacrylic rồi pha loãng với monomer vinyl như styrene.

Nhựa VE đứng giữa nhựa polyester không no và nhựa epoxy về chi phí và hiệu suất — có chi phí thấp hơn epoxy, nhưng tính năng cơ lý và khả năng chống hóa chất tốt hơn polyester. 

Trong ngành composite công nghiệp, nhựa VE được sử dụng làm ma trận (matrix) cho vật liệu gia cố sợi thủy tinh hoặc sợi ứng dụng trong khung vỏ, bồn chứa hóa chất, ống dẫn, tấm kỹ thuật, nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền tốt.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA CHO SẢN XUẤT BMC

Tên Sản Phẩm

Nhựa cho sản xuất SMC

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Nhựa cho sản xuất BMC là loại nhựa nền được thiết kế đặc biệt để phối hợp với sợi thủy tinh ngắn, phụ gia và chất độn khoáng, tạo thành hợp chất composite dạng khối dùng trong quá trình ép/tiêm khuôn. 

Vật liệu BMC thường sử dụng nhựa nhiệt rắn như nhựa polyester không bão hòa hoặc vinyl ester resin làm cơ matrice. 

Sản phẩm thường được đóng gói dạng khối, túi hoặc thùng, thuận tiện cho vận chuyển và sử dụng trong dây chuyền sản xuất chi tiết nhỏ tới trung bình. Ví dụ, quá trình sản xuất gồm phối trộn nhựa-chất độn-sợi, cán thành khối và xuất ra dạng túi sử dụng. 

Nhựa BMC được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất linh kiện công nghiệp, chi tiết ô tô, điện – điện tử tại Việt Nam và quốc tế, nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu cao về độ bền cơ, độ ổn định kích thước và xử lý hàng loạt.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA CHO SẢN XUẤT SMC

Tên Sản Phẩm

Nhựa cho sản xuất SMC

Xuất xứ

Trung Quốc

Bao gói

25kg/thùng

Giới thiệu

Nhựa cho sản xuất SMC là loại nhựa nhiệt rắn hoặc nhựa nền được thiết kế đặc biệt để chế tạo vật liệu composite SMC – hợp chất nhựa gia cố sợi thủy tinh sử dụng trong ép khuôn, định hình chi tiết công nghiệp. Nhựa này thường phối trộn với sợi thủy tinh cắt ngắn, chất độn, phụ gia làm đặc, chất xúc tác và đôi khi thêm nhựa nền như polyester không bão hòa hoặc vinyl ester. 

Sản phẩm thường được sản xuất tại các nhà máy chuyên composite hoặc nhập khẩu, đóng gói theo tiêu chuẩn công nghiệp (ví dụ thùng phuy, túi lớn) và phân phối cho các nhà máy sản xuất chi tiết SMC như tủ điện, vỏ máy, khung thiết bị.

Với khả năng định hình nhanh, độ bền cơ học cao và dễ tích hợp dây chuyền sản xuất, nhựa SMC là thành phần then chốt trong ngành vật liệu composite hiện đại tại Việt Nam và quốc tế.

 

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT ỔN ĐỊNH ÁNH SÁNG LIGHT STABILIZER UV-944

Tên sản phẩm: CHẤT ỔN ĐỊNH ÁNH SÁNG LIGHT STABILIZER UV-944
Đóng gói:

25kg/thùng carton (bên trong có túi nhựa chống ẩm), hoặc theo yêu cầu khách hàng

Giới thiệu:

LeSorb UV-944chất ổn định ánh sáng thuộc nhóm HALS – Hindered Amine Light Stabilizer, có khối lượng phân tử cao và chứa nhiều nhóm chức hoạt động, mang lại hiệu quả ổn định ánh sáng và nhiệt vượt trội cho nhiều loại nhựa kỹ thuật và polymer.

Với cấu trúc phân tử đặc biệt và trọng lượng phân tử lên tới ~3000, LeSorb UV-944 có khả năng kháng bay hơi, chống trích ly tốt, hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng ngoài trời yêu cầu độ bền thời tiết cao, chẳng hạn như màng polyolefin, sợi PP, vật liệu PVC và nhựa kỹ thuật.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA RESIN C9 CHO SƠN ALKYD – SG-130

Tên sản phẩm: NHỰA RESIN C9 CHO SƠN ALKYD – SG-130
Đóng gói:

25 kg/bao.

Giới thiệu:

Nhựa Petroleum C9 SG-130 là loại nhựa hydrocarbon C9 có nguồn gốc từ quá trình trùng hợp phân đoạn C9, được thu hồi trong quá trình cracking nhiệt dầu mỏ.

Sản phẩm được sản xuất bởi Rayton – Trung Quốc, có độ tinh khiết cao, màu vàng nâu sáng, khả năng tương thích tốt với nhiều loại nhựa như alkyd, epoxy, rosin, nhựa C5, và các dung môi thơm như toluen, xylen.

Nhờ đặc tính độ bám dính tốt, độ bóng cao, khả năng chịu thời tiết và chống ẩm vượt trội, C9 SG-130 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn alkyd, sơn công nghiệp, và mực in.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

HẠT NHỰA PETROLEUM LOẠI C9 SG-120H

Tên sản phẩm: HẠT NHỰA PETROLEUM LOẠI C9 SG-120H
Đóng gói:

25 kg/bao

Giới thiệu:

Hạt nhựa Petroleum loại C9 SG-120H là loại nhựa hydrocarbon C9 được sản xuất từ quá trình trùng hợp phân đoạn C9, là sản phẩm phụ của quá trình cracking nhiệt naphtha trong sản xuất ethylene.

Sản phẩm có độ màu sáng, độ nhớt thấp, mang lại tính tương thích tốt với nhiều loại nhựa khác nhau như nhựa alkyd, epoxy, EVA và cao su tự nhiên.

Nhờ vào đặc tính bám dính tốt, khả năng chống thấm và cải thiện độ bóng, C9 SG-120H được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn công nghiệp, sơn alkyd, chất kết dính và vật liệu chống gỉ.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT NHŨ HÓA GMS90

Tên sản phẩm: 

CHẤT NHŨ HÓA GMS90

Đóng gói:

25 kg/bao giấy kraft có lớp lót chống ẩm (hoặc đóng gói theo yêu cầu khách hàng).

Giới thiệu:

Chất nhũ hóa GMS90chất hoạt động bề mặt không ion có tính ưa dầu, dạng bột trắng hoặc trắng ngà, chứa tối thiểu 90% monoglycerid tinh khiết.
Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu đạt chứng nhận Kosher, đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp nhẹ.

Với hàm lượng monoglycerid cao nhất trong dòng GMS (so với GMS40 và GMS60), GMS90 mang lại hiệu quả nhũ hóa vượt trội, liều lượng sử dụng thấp, khả năng chống tách lớp, ổn định cấu trúc và kéo dài thời hạn sử dụng cho sản phẩm cuối.

Ngoài tên thương mại GMS90, sản phẩm còn được biết đến với các tên gọi khác như:

- Glyceryl Stearate – Stearat Glycerin

- Glycerol Stearate – Stearat Glycerol

- Monostearin – Monostearin

- Stearic Monoglyceride – Monoglycerid Stearic

- Stearic Acid Glycerol Monoester – Monoeste Glycerol của Axit Stearic

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<