CHẤT BÔI TRƠN LeLubri EBS – ETHYLENE BIS STEARAMIDE

Tên sản phẩm: CHẤT BÔI TRƠN LeLubri EBS – ETHYLENE BIS STEARAMIDE
Đóng gói:

20 kg hoặc 25 kg/bao (túi giấy – nhựa ghép PE)

Giới thiệu:

LeLubri EBSchất bôi trơn tổng hợp dạng sáp, được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, cao su, sơn, masterbatch và bột màu.

Nhờ đặc tính kép vừa là chất bôi trơn nội (internal lubricant) vừa là bôi trơn ngoại, EBS giúp giảm ma sát, cải thiện khả năng chảy, nâng cao độ bóng bề mặt và khả năng tháo khuôn cho nhiều loại nhựa kỹ thuật.

Đây là phụ gia quan trọng trong các công thức ABS, PS, PVC, PA, PE, PP, PC, POM, PBT, PET, cũng như bột phủcao su tổng hợp.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

CHẤT HẤP THỤ TIA CỰC TÍM – LeSorb UV-1130

Tên sản phẩm: CHẤT HẤP THỤ TIA CỰC TÍM – LeSorb UV-1130
Đóng gói:

Thùng phuy hoặc can nhựa 25 kg / 200 kg.

Giới thiệu:

LeSorb UV-1130chất hấp thụ tia cực tím thuộc nhóm benzotriazole có khả năng bảo vệ màng sơn và vật liệu polymer khỏi tác hại của tia UV và ánh sáng mặt trời.

Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho ngành sơn công nghiệp và sơn ô tô cao cấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng bong tróc, nứt, bạc màu và giảm độ bóng.

Nhờ độ hòa tan cao trong dung môi hữu cơ và khả năng nhũ hóa tốt, LeSorb UV-1130 đặc biệt thích hợp cho hệ sơn gốc nước, sơn dầu, polyurethane, epoxy, acrylic và alkyd.

Tên thương mại

LeSorb UV-1130

Tên hóa học

Hỗn hợp benzotriazole với polyetylen glycol mono- và di-ester

Công thức phân tử trung bình

C₁₉H₂₁N₃O₃–(C₂H₄O)₆₋₇

Khối lượng phân tử trung bình

~620

CAS No.

104810-48-2 / 104810-47-1 / 25322-68-3

Nhóm hóa học

Benzotriazole UV Absorber

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

CHẤT ỔN ĐỊNH ÁNH SÁNG – LeSorb UV-770

Tên sản phẩm: 

CHẤT ỔN ĐỊNH ÁNH SÁNG – LeSorb UV-770

Đóng gói:

Thùng carton 25kg (lót túi PE bên trong)

Giới thiệu:

LeSorb UV-770chất ổn định ánh sáng amin cản trở có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa lão hóa quang học cho nhựa và polymer hữu cơ.

Sản phẩm hoạt động bằng cách vô hiệu hóa các gốc tự do sinh ra do tia UV, nhờ đó duy trì độ bền cơ lý, độ bóng và màu sắc của sản phẩm trong thời gian dài.

LeSorb UV-770 được khuyến nghị sử dụng cho polypropylene (PP), polyethylene (PE), ABS, PS, polyamide (PA), polyester, polyurethane, TPE, TPV, TPUEPDM.

- Tên thương mại: LeSorb UV-770

- Tên hóa học: Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) sebacate

- Công thức phân tử: C₂₈H₅₂O₄N₂

- Khối lượng phân tử: 481

- CAS No.: 52829-07-9

- Nhóm hóa học: HALS (Hindered Amine Light Stabilizer)

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT CHỐNG UV –531

Tên sản phẩm: CHẤT CHỐNG UV 531
Đóng gói:

Thùng carton lót túi PE, 20–25 kg/thùng (hoặc theo yêu cầu khách hàng).

Giới thiệu:

Chất chống UV 531 (BP-12)chất hấp thụ tia cực tím thuộc nhóm Benzophenone, có khả năng chống tia UV hiệu quả cao, giúp tăng cường độ bền và ổn định ánh sáng cho nhiều loại nhựa, sơn và polymer hữu cơ.

Với đặc tính hấp thụ phổ UV rộng, tương thích cao với hầu hết polymer, và màu sáng, ít gây vàng hóa, UV-531 mang lại hiệu quả bảo vệ tối đa cho vật liệu khi sử dụng trong môi trường ngoài trời.

- Tên thương mại: LeSorb UV-531 (BP-12)

- Tên hóa học: 2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone

- CAS No.: 1843-05-6

- Công thức phân tử: C₂₁H₂₆O₃

- Khối lượng phân tử: 326

- Nhóm hóa học: Benzophenone-type UV absorber

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT HẤP THỤ TIA UV – LeSorb UV-326

Tên sản phẩm: CHẤT HẤP THỤ TIA UV – LeSorb UV-326
Đóng gói:

- Thùng carton hoặc thùng sợi 20–25 kg.

Giới thiệu:

LeSorb UV-326  là chất hấp thụ tia cực tím (UV Absorber) thuộc nhóm benzotriazole, có khả năng chống tia UV hiệu quả cao cho các loại nhựa kỹ thuật và polymer hữu cơ.

Với khả năng ổn định quang học vượt trội, UV-326 giúp bảo vệ màu sắc, độ bền cơ học và tính toàn vẹn bề mặt của sản phẩm polymer khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho polyolefin, polyester không bão hòa, PVC, polyurethane và polyamide.

- Tên thương mại: LeSorb UV-326

- CAS No.: 3896-11-5

- Công thức phân tử: C₁₇H₁₈N₃OCl

- Nhóm hóa học: Benzotriazole type UV absorber

- Xuất xứ: Nanjing Lepuz Chemical Co., Ltd.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA CAO SU SP-1068/CN

Tên sản phẩm: 

NHỰA CAO SU SP-1068/CN

Đóng gói:

Bao 25 kg

Bao jumbo 1000 kg (theo yêu cầu)

Giới thiệu:

Nhựa SP-1068/CN là loại nhựa alkyl-phenol dạng nhiệt dẻo, có dạng vảy, được thiết kế đặc biệt để tăng độ dính cho các hợp chất cao su tự nhiên và cao su tổng hợp.

Với khả năng duy trì độ dính trong thời gian dài, SP-1068/CN được ứng dụng phổ biến trong sản xuất lốp xe, gai lốp, ống cao su, dây curoa, băng tải và các sản phẩm cao su kỹ thuật khác.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT HẤP THỤ TIA UV – UV-234

Tên sản phẩm: 

CHẤT HẤP THỤ TIA UV – UV-234

Đóng gói:

Thùng carton 25 kg (có túi PE chống ẩm bên trong).

Giới thiệu:

UV Absorber UV-234chất hấp thụ tia cực tím có hiệu suất cao, thuộc nhóm benzotriazole, có công thức phân tử C₃₀H₂₉N₃OCAS No.: 70321-86-7.

Sản phẩm có dạng bột màu vàng nhạt, nhiệt độ nóng chảy 139.5–141°C, được sử dụng rộng rãi để chống lão hóa quang học và ngăn ngừa sự suy giảm màu sắc, tính chất cơ học của polymer khi tiếp xúc với tia UV.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA HYDROCARBON RAYTON SG-5102

Tên sản phẩm: 

NHỰA HYDROCARBON RAYTON SG-5102

Đóng gói:

- Bao 25 kg/bao (dạng hạt màu vàng nhạt)

Đóng gói chắc chắn, thuận tiện cho vận chuyển và sử dụng trong sản xuất công nghiệp.

Giới thiệu:

Nhựa Hydrocarbon Rayton SG-5102 là loại nhựa dầu mỏ được sản xuất chủ yếu từ 1,3-pentadiene tinh khiết cao tách ra từ phân đoạn C5.
Sản phẩm có màu vàng nhạt dạng hạt, dễ hòa trộn và có khả năng tăng độ dính, cải thiện độ chảy và ổn định cơ học cho các hợp chất cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp.

Với độ mềm hóa ổn định và độ tinh khiết cao, Rayton SG-5102 là phụ gia lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp cao su, keo dán và vật liệu phủ.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

LeColor OB-1

Tên sản phẩm: LeColor OB-1
Đóng gói:

Bao 20kg hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Giới thiệu:

LeColor OB-1chất làm trắng quang học thuộc nhóm benzoxazole, chuyên dùng để tăng độ trắng sáng và giảm vàng cho nhựa, sợi và polyester. Sản phẩm mang lại hiệu ứng “trắng xanh sáng hơn trắng”, giúp vật liệu có vẻ ngoài rực rỡ, tinh khiết và bền màu theo thời gian.

Nhờ độ ổn định nhiệt cao (355–360°C)tính tương thích tuyệt vời với nhiều loại polymer, LeColor OB-1 được sử dụng rộng rãi trong nhựa kỹ thuật (ABS, PS, PC, PET, PBT, EVA, PVC, PP)sợi tổng hợp (polyester, nylon).

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT ỔN ĐỊNH ÁNH SÁNG 783

Tên sản phẩm: CHẤT ỔN ĐỊNH ÁNH SÁNG 783
Đóng gói:

Bao bì tiêu chuẩn: 25kg/thùng carton, bên trong có túi nhựa PE chống ẩm.

Giới thiệu:

Chất ổn định ánh sáng 783chất ổn định ánh sáng thế hệ mới, thuộc nhóm HALS

Sản phẩm là hỗn hợp cộng hưởng giữa hai hoạt chất hiệu quả cao: LeSorb UV-944LeSorb UV-622, giúp tăng cường khả năng chống lão hóa ánh sáng và nhiệt cho các loại nhựa và polymer.

Nhờ sự kết hợp này, LeSorb UV-783 mang lại hiệu quả ổn định lâu dài, khả năng kháng bay hơi, chống trích ly (extraction resistance) tốt và duy trì tính chất cơ học – quang học của vật liệu ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

- Tên sản phẩm: Light Stabilizer 783

- Tên thương mại: LeSorb UV-783

- Thành phần: hỗn hợp đồng vận của LeSorb UV-944 và LeSorb® UV-622

- Nhóm chất: Hindered Amine Light Stabilizer (HALS)

- Ngoại quan: Hạt màu vàng nhạt hoặc bột trắng

- CAS No.: — (Hỗn hợp, không có CAS riêng biệt)

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

CHẤT TRỢ TRƠN, CHỐNG DÍNH (Z)-13-Docosenamide

Tên sản phẩm: 

CHẤT TRỢ TRƠN, CHỐNG DÍNH (Z)-13-Docosenamide

Đóng gói:

25kg/bao (bao PP, bao giấy phủ PE).

Giới thiệu:

(Z)-13-Docosenamidechất trợ trơn, chống dính và kháng tĩnh điện hiệu quả cao, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và màng polymer.
Sản phẩm có dạng hạt hoặc bột sáp màu trắng, không mùi, không độc, có độ tinh khiết cao (≥ 98%) và ổn định nhiệt tốt. Nhờ cấu trúc phân tử chứa chuỗi carbon dài kết hợp nhóm amid phân cực, LeLubri Erucamide mang lại khả năng hoạt động bề mặt xuất sắc và hiệu ứng trượt lâu dài, đặc biệt phù hợp cho quá trình gia công ở nhiệt độ cao.

Sản phẩm được sản xuất bởi Nanjing Lepuz Chemical Co., Ltd (Trung Quốc), đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế Q/LP001-2009, và được chứng nhận SGS – RoHS, cho phép sử dụng trong bao bì tiếp xúc thực phẩm (GB9685-2008).

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<

 

NHỰA LƯU HÓA – CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA WILLING DPTT (TRA)-6

Tên sản phẩm: 

NHỰA LƯU HÓA – CHẤT XÚC TIẾN LƯU HÓA WILLING DPTT (TRA)-6

Giới thiệu:

WILLING DPTT (TRA)-6 là chất xúc tiến lưu hóa dạng bột hoặc hạt màu vàng nhạt, không độc, không mùi, được sử dụng phổ biến trong các quá trình lưu hóa cao su tự nhiên và cao su tổng hợp.
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đóng gói trong bao 25kg dạng bao PP hoặc bao giấy có lớp PE chống ẩm, thuận tiện cho vận chuyển và bảo quản.

Với khả năng giải phóng lưu huỳnh tự do khi gia nhiệt, DPTT (TRA)-6 có thể đóng vai trò như chất xúc tiến phụ hoặc tác nhân lưu hóa trực tiếp, mang lại độ bền nhiệt, khả năng kháng lão hóa và hiệu suất lưu hóa vượt trội cho các sản phẩm cao su kỹ thuật.

 

>> Nhận tư vấn các giải pháp phù hợp nhất trong khi thi công sản phẩm <<