HÓA CHẤT NGÀNH CAO SU (42 Sản phẩm)
Công ty TNHH Thương mại tổng hợp Mega Việt Nam (Mega Vietnam Business) chuyên kinh doanh các loại hóa chất ngành cao su, hóa chất ngành nhựa, hóa chất ngành mực in, hóa chất ngành sơn, hóa chất composite,… cung cấp một số loại sơn UV và keo thành phẩm, cũng như cung cấp một số hóa chất công nghiệp khác...
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP MEGA VIỆT NAM
Tên sản phẩm: | Dầu Parafin White Oil 150N, 500N |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Bao gói: | 170 kg/phuy |
Giới thiệu: | Dầu paraffin hay còn được gọi là dầu trắng - White Oil là chế phẩm từ dầu thô tinh khiết. |
>> Nhận tư vấn về giải pháp thi công sản phẩm tốt nhất <<
Tên sản phẩm: | Xúc tiến lưu hóa cao su DM |
Xuất xứ: | Sunsine (Trung Quốc) |
Bao gói: | 25kg/bao |
Giới thiệu: | Tên hóa học: Dibenzothiazole disulfide CTPT: C14H8N2S4 Khối lượng phân tử: 332.50
|
Tên sản phẩm: | Xúc tiến lưu hóa cao su MBT |
Xuất xứ: | PUYANG WILLING (Trung Quốc) |
Bao gói: | 25kg/bao. |
Giới thiệu: | Tên hóa học: 2-Mercaptobenzothiazole. CTPT: C7H5NS2 Khối lượng phân tử: 167.26
|
Tên sản phẩm: | Xúc tiến lưu hóa cao su CZ |
Xuất xứ: | PUYANG WILLING (Trung Quốc) |
Bao gói: | 25kg/bao. |
Giới thiệu: | Tên hóa học: N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide CTPT: C13H16N2S2 Khối lượng phân tử: 264.4
|
Tên sản phẩm: | Xúc tiến lưu hóa cao su DPG |
Xuất xứ: | PUYANG WILLING (Trung Quốc) |
Bao gói: | 25kg/bao. |
Giới thiệu: | Tên hóa học: Diphenyl guanidine. CTPT: C13H13N3 Khối lượng phân tử: 211.27
|
Tên sản phẩm: | Xúc tiến lưu hóa cao su DTDM |
Xuất xứ: | PUYANG WILLING (Trung Quốc) |
Bao gói: | 25kg |
Giới thiệu: | Tên hóa học: 4,4- Dithiodimorpholine. CTPT: C8H16N2O2S2 Khối lượng phân tử: 236.4
|
Tên sản phẩm: | Chất xúc tiến lưu hóa cho cao su silicon C-8A |
Xuất xứ: | ZIJUN (Trung Quốc) |
Bao gói: | 10kg/thùng, 1kg/can |
Giới thiệu: | C-8A là chất lưu hóa gốc peroxide, cải thiện tính năng cơ lý cho cao su silicone, thích hợp cho tất cả các sản phẩm cao su silicone, bao gồm cao su silicone chống cháy Thành phần: 1/ 2,5-Dimethyl-2,5-Di (tert butylperoxy) hexane; 2/ Silica; 3/ Silicone polymers |
Tên sản phẩm: | Lưu huỳnh (Sulfur) |
Xuất xứ: | Hàn Quốc. |
Bao gói: | 25 kg/bao . |
Giới thiệu: | - Lưu huỳnh có hai dạng kết tinh cơ bản là lưu huỳnh dạng xiên đơn và lưu huỳnh dạng hình thoi. - Tốc độ chuyển hóa phụ thuộc vào nhiệt độ. - Độ tan của lưu huỳnh trong cao su sẽ tăng lên khi nhiệt độ tăng. |
Tên sản phẩm: | Chất cách ly STRUCK N (P) |
Xuất xứ: | Ấn Độ |
Bao gói: | 10kg |
Giới thiệu: | Struck N (P) là chất cách ly cho cao su bán thành phẩm |
Tên sản phẩm: | KẼM OXIT |
Xuất xứ: | Đài Loan. |
Bao gói: | 25kg/ bao. |
Giới thiệu: | KẼM OXIT (ZnO hàm lượng 55%, 75%, 93%, 99.8%) |
Tên sản phẩm: | Acid Stearic 1838 |
Xuất xứ: | Indonesia |
Bao gói: | 25kg/bao |
Giới thiệu: | Chất trợ xúc tiến axit stearic 1838 |
>> Nhận tư vấn kỹ thuật cho từng quá trình thi công sản phẩm<<
Tên sản phẩm: | Phòng lão TMQ(RD) |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Bao gói: | 25 kg/bao |
Giới thiệu: | Phòng lão TMQ (tên hóa học đầy đủ là 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline ) là chất phòng lão amin thơm bậc hai. |